» Ngành xi măng đang đứng trước yêu cầu cấp thiết phải đổi mới công nghệ, tối ưu hóa năng lượng và vật liệu để giảm phát thải CO₂. Đây không chỉ là nhiệm vụ của riêng doanh nghiệp mà đã trở thành chiến lược trọng tâm của toàn ngành vật liệu xây dựng, góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
Tại hội thảo “Tối ưu hóa sử dụng năng lượng, vật liệu xây dựng nhằm giảm thiểu phát thải trong công trình xanh” do Bộ Xây dựng phối hợp Viện Vật liệu xây dựng tổ chức trong khuôn khổ Tuần lễ Công trình xanh và Giao thông xanh Việt Nam 2025, nhiều chuyên gia, nhà quản lý và doanh nghiệp đã cùng thảo luận về giải pháp giảm phát thải trong sản xuất vật liệu xây dựng, trong đó ngành xi măng được xác định là lĩnh vực then chốt.
Phát biểu khai mạc, ông Lê Văn Kế, Phó Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ, Môi trường và Vật liệu xây dựng (Bộ Xây dựng) nhấn mạnh, ngành xây dựng hiện là lĩnh vực tiêu thụ năng lượng và tài nguyên lớn, vì vậy việc tối ưu hóa sử dụng năng lượng, nước và vật liệu sẽ góp phần quan trọng giảm phát thải khí nhà kính, đồng thời thúc đẩy đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng công trình và sức cạnh tranh của nền kinh tế.
Ngành xi măng từ lâu được xem là một trong những lĩnh vực tiêu thụ nhiều năng lượng và tài nguyên nhất, chiếm hơn 85% lượng CO₂ phát sinh trong quá trình sản xuất vật liệu xây dựng. Việc tái cấu trúc sản xuất theo hướng tiết kiệm năng lượng, giảm clinker, tăng phụ gia khoáng và tận dụng phụ phẩm công nghiệp trở thành hướng đi bắt buộc nếu muốn đạt được cam kết phát thải thấp.
Theo ông Lê Cao Chiến, Phó Giám đốc Trung tâm Thiết bị, Môi trường và An toàn lao động (Viện Vật liệu xây dựng), việc ứng dụng vật liệu tuần hoàn và công nghệ xi măng phát thải thấp sẽ đóng vai trò then chốt trong thực hiện mục tiêu phát thải ròng bằng 0. Vật liệu tuần hoàn không chỉ giúp giảm khai thác tài nguyên và phát thải khí nhà kính, mà còn tạo ra giá trị mới thông qua tái sử dụng, tái chế, kéo dài vòng đời vật liệu. Đây là nền tảng để ngành xi măng tiến tới mô hình kinh tế tuần hoàn và phát triển bền vững.
Thực tế cho thấy, việc tận dụng nhiệt thải từ lò nung clinker để phát điện có thể giúp nhà máy tiết kiệm 25 - 30% điện năng tiêu thụ, đồng thời giảm phát thải gián tiếp. Bên cạnh đó, việc thay thế nguyên, nhiên liệu truyền thống bằng các nguồn nguyên, nhiên liệu thay thế như tro bay, xỉ thép, rác thải công nghiệp hoặc sinh khối giúp giảm đáng kể lượng CO₂ phát sinh và góp phần xử lý chất thải tại chỗ.

Ở góc độ doanh nghiệp, nhiều đơn vị trong ngành xi măng đã chủ động áp dụng công nghệ và mô hình sản xuất xanh, trong đó Công ty CP Xi măng Fico-YTL đã triển khai đồng bộ các giải pháp từ tối ưu hiệu suất năng lượng, tái sử dụng nhiệt thải, đến đồng xử lý rác thải công nghiệp và bao bì thuốc bảo vệ thực vật. Năm 2024, doanh nghiệp xi măng này đã xử lý gần 40.000 tấn rác thải và tận dụng hơn 360.000 tấn tro bay, xỉ làm nguyên liệu sản xuất, giúp giảm lượng phát thải ròng xuống còn 452 kg CO₂/tấn xi măng, thấp hơn đáng kể so với mức trung bình của ngành.
Đại diện Fico-YTL cho biết, để thúc đẩy sản xuất xanh, cần sớm ban hành tiêu chuẩn đánh giá ông trình xanh quốc gia bắt buộc, đồng thời yêu cầu báo cáo phát thải hàng năm đối với các ngành vật liệu xây dựng trọng điểm như xi măng và thép. Đây sẽ là bước đi quan trọng để tạo cơ chế minh bạch, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư công nghệ xanh.
Cùng hướng phát triển đó, INSEE Việt Nam cũng được xem là doanh nghiệp đi đầu trong nghiên cứu và sản xuất xi măng xanh. Với tỷ lệ clinker trung bình chỉ 53,5% và chỉ số phát thải CO₂ (phạm vi 1) đạt 375 kg/tấn xi măng năm 2024, thấp hơn đáng kể so với mục tiêu 650 kg/tấn mà Bộ Xây dựng đề ra đến năm 2030. INSEE đã chứng minh hiệu quả của việc thay thế clinker bằng phụ phẩm công nghiệp như xỉ thép và tro bay. Bên cạnh đó, doanh nghiệp xi măng này đạt tỷ lệ nhiệt thay thế 38,1% nhờ đồng xử lý chất thải làm nhiên liệu, thể hiện rõ cam kết phát triển bền vững và kinh tế tuần hoàn.
Những nỗ lực này phản ánh bức tranh chuyển đổi xanh mạnh mẽ của toàn ngành xi măng Việt Nam. Tuy nhiên, các chuyên gia cho rằng để quá trình này đạt hiệu quả, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, viện nghiên cứu và doanh nghiệp trong việc hoàn thiện khung chính sách, tiêu chuẩn kỹ thuật và cơ chế tài chính khuyến khích đầu tư công nghệ sạch.
Phát biểu tổng kết hội thảo, ông Nguyễn Quang Hiệp, Viện trưởng Viện Vật liệu xây dựng khẳng định, tối ưu hóa năng lượng và vật liệu chính là chìa khóa để hiện thực hóa mục tiêu phát thải ròng bằng không. Khi ngành xi măng đổi mới, toàn bộ chuỗi xây dựng sẽ được hưởng lợi từ vật liệu, thiết kế cho đến vận hành công trình.
Với định hướng rõ ràng và những kết quả bước đầu khả quan, ngành xi măng Việt Nam đang chứng minh năng lực chủ động trong hành trình chuyển đổi xanh. Tối ưu hóa năng lượng và vật liệu không chỉ là bài toán kỹ thuật, mà là chiến lược phát triển bền vững giúp ngành xi măng tiếp tục giữ vai trò nền tảng cho một tương lai xây dựng xanh, tiết kiệm năng lượng và thân thiện môi trường.
Cem.Info



