» Khi bài toán xử lý rác thải và cắt giảm phát thải khí nhà kính ngày càng cấp bách, công nghệ đồng xử lý trong lò nung xi măng đang được coi là một trong những giải pháp hiểu quả, không chỉ xử lý hiệu quả chất thải khó tái chế, công nghệ này còn góp phần giảm phụ thuộc nhiên liệu hóa thạch và thúc đẩy mục tiêu kinh tế tuần hoàn.
Việt Nam hiện có 61 nhà máy xi măng với 87 lò nung có khả năng đồng xử lý chất thải. Tuy nhiên, tỷ lệ thay thế nhiệt (TSR) trung bình của ngành Xi măng mới đạt dưới 5%, chỉ một số đơn vị tiên phong như INSEE hay Xi măng Lam Thạch đạt 35 - 40%. Theo các chuyên gia, đây là thời điểm cần thúc đẩy ứng dụng công nghệ đồng xử lý trên quy mô lớn, nhằm biến rác thải thành nguồn năng lượng bền vững và đóng góp vào mục tiêu giảm phát thải quốc gia.
Đồng xử lý - Lời giải công nghệ cho xử lý rác khó tái chế
Công nghệ đồng xử lý (co-processing) tận dụng chất thải không thể tái chế làm nhiên liệu thay thế và nguyên liệu đầu vào trong quá trình sản xuất xi măng. Ở nhiệt độ trên 1.450°C, các hợp chất hữu cơ độc hại bị phá hủy hoàn toàn mà không tạo ra tro xỉ tồn dư như các công nghệ đốt rác phát điện (WtE).
Theo PGS.TS. Lương Đức Long, Phó Chủ tịch Hiệp hội Xi măng Việt Nam (VNCA) chia sẻ, công nghệ này giúp ngành Xi măng giảm tiêu hao năng lượng, tiết kiệm chi phí và xử lý an toàn các loại rác thải khó tái chế. Hiện tỷ lệ sử dụng nhiên liệu thay thế trong toàn ngành mới đạt khoảng 4%, trong khi mục tiêu quốc gia đặt ra là 15% vào năm 2025. Đây là khoảng cách lớn nhưng hoàn toàn có thể đạt được nếu có chính sách phù hợp và đầu tư đúng hướng, ông Long nhận định.
Thực tế cho thấy, cả nước hiện có khoảng 15/61 nhà máy xi măng đã ứng dụng công nghệ đồng xử lý. Chủ yếu là chất thải công nghiệp có nhiệt trị trên 3.500 kcal/kg, với tỷ lệ thay thế than tính theo nhiệt trị đạt 35 - 40%. Tuy nhiên, tính toàn ngành Xi măng, tỷ lệ sử dụng rác thải làm nhiên liệu mới ở mức 3 - 4%.

Với công nghệ đồng xử lý chất thải, nhà máy Xi măng INSEE tại Hòn Chông đã góp phần giảm sử dụng nhiên liệu truyền thống không thể tái tạo như than, dầu... một cách đáng kể.
Từ năm 2019, dự án “Biến rác thải nhựa đại dương thành cơ hội trong nền kinh tế tuần hoàn” (OPTOCE) do Chính phủ Na Uy tài trợ và Viện nghiên cứu SINTEF phối hợp triển khai tại Việt Nam đã thí điểm thành công mô hình đồng xử lý tại nhà máy Xi măng INSEE (Kiên Giang) và Xi măng Lam Thạch (Quảng Ninh). Các thử nghiệm cho thấy rác nhựa khó tái chế từ các làng nghề được xử lý hoàn toàn, đạt tỷ lệ thay thế nhiệt 35 - 40%, khẳng định tính khả thi kỹ thuật và an toàn môi trường của công nghệ này.
Ông Nguyễn Quang Cung, Chủ tịch Hiệp hội Xi măng Việt Nam đánh giá, đồng xử lý trong lò nung clinker là công nghệ không tạo ô nhiễm thứ phát, vừa xử lý rác hiệu quả, vừa giảm tiêu hao năng lượng và phát thải CO₂.
Theo đại diện Chương trình Phát triển Liên hợp quốc (UNDP) tại Việt Nam, ông Hoàng Thành Vĩnh cho biết, với hơn 70.000 tấn rác sinh hoạt phát sinh mỗi ngày, ngành Xi măng Việt Nam có lợi thế đặc biệt nhờ hệ thống lò nung phân bố khắp cả nước, có thể tiếp nhận khối lượng lớn rác thải đã qua sơ chế. Nếu được thúc đẩy đúng hướng, công nghệ đồng xử lý có thể trở thành trụ cột trong chiến lược quản lý rác thải bền vững.
Rào cản kỹ thuật và yêu cầu hoàn thiện chính sách
Dù tiềm năng lớn, việc mở rộng ứng dụng công nghệ đồng xử lý ở Việt Nam vẫn gặp nhiều thách thức. Theo PGS.TS. Lương Đức Long, rào cản chính nằm ở chính sách, kinh tế và chuỗi cung ứng.
Về chính sách, Việt Nam chưa có cơ chế đối xử bình đẳng giữa công nghệ đồng xử lý và các công nghệ khác như đốt rác phát điện. Thủ tục hành chính còn phức tạp, đặc biệt là yêu cầu làm lại báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM) khi doanh nghiệp muốn chuyển sang sử dụng nhiên liệu thay thế.
Về kinh tế, Việt Nam chưa áp dụng phí xử lý rác thải (tipping fee). Điều này khiến việc xử lý rác gần như không có chi phí, dẫn tới phần lớn rác bị chôn lấp thay vì tái chế hay tận dụng. Tại châu Âu, phí xử lý là nguồn thu quan trọng giúp các nhà máy xi măng vận hành đồng xử lý bền vững. Nếu không có tipping fee, doanh nghiệp rất khó duy trì hoạt động.
Về chuỗi cung ứng, rác sinh hoạt trong nước có nhiệt trị thấp (1.000 - 2.000 kcal/kg), chưa đạt chuẩn thay thế than (6.000 kcal/kg).
Theo ông Phạm Văn Diễn, Viện trưởng Viện Nghiên cứu Môi trường Công nghệ cao Hòa Bình, để sử dụng hiệu quả, cần sơ chế và nén rác thành nhiên liệu RDF đạt nhiệt trị 5.000 - 7.000 kcal/kg, bảo đảm nguồn cung ổn định vận hành lò nung hoạt động liên tục.
Hiện cả nước có khoảng 13 - 15 dây chuyền xi măng được cấp phép đồng xử lý, với tổng công suất xử lý khoảng 5 triệu tấn chất thải/năm. Mục tiêu đến năm 2050, ngành Xi măng đặt tỷ lệ thay thế nhiệt (TSR) đạt 30%, tương đương hàng chục triệu tấn rác được xử lý an toàn mỗi năm.
Các chuyên gia kiến nghị 3 nhóm giải pháp:
- Hoàn thiện khung pháp lý và ban hành tiêu chuẩn kỹ thuật cho nhiên liệu RDF, đơn giản hóa thủ tục ĐTM cho các nhà máy xi măng muốn sử dụng nhiên liệu thay thế.
- Tạo động lực kinh tế, áp dụng phí xử lý rác, phát triển thị trường carbon và cơ chế ưu đãi tài chính cho doanh nghiệp xi măng.
- Xây dựng chuỗi cung ứng chuyên nghiệp, phát triển các trung tâm sơ chế RDF, chuẩn hóa logistics và kiểm soát chất lượng đầu vào.
PGS.TS. Lương Đức Long nhấn mạnh, ngành Xi măng Việt Nam đang trong lộ trình giảm phát thải mạnh mẽ. Nếu được tạo điều kiện về cơ chế và hạ tầng, công nghệ đồng xử lý sẽ là giải pháp then chốt để đạt mục tiêu phát triển bền vững, giảm sử dụng than, và hướng tới sản xuất xi măng xanh.
Cem.Info



