Cem.Info - Thông tin xi măng Việt Nam

Cem.Info

Thông tin chuyên ngành Xi măng Việt Nam

Vi
Cem.Data
Cem.Data
Thư viện số; Dữ liệu kinh tế - kỹ thuật; Số liệu sản xuất, tiêu thụ, xuất khẩu, biến động giá...
Cem.Mart
Cem.Mart
Mạng lưới phân phối xi măng toàn quốc
Hướng dẫn sử dụng, tiêu chuẩn áp dụng trong thi công xây dựng...
Build.Data
Build.Data
Thông tin, dữ liệu kinh tế - kỹ thuật chuyên ngành VLXD. Giá cả thị trường, công bố giá các tỉnh TP trên cả nước...
Đào tạo trong sản xuất xi măng
Đào tạo trong sản xuất xi măng
Khóa học với sự tài trợ của WB, Bộ Công thương cấp chứng chỉ dành cho lãnh đạo, quản lý và cán bộ kỹ thuật.
Hội thảo chuyên ngành Xi măng
Hội thảo chuyên ngành Xi măng
Thông tin và đăng ký tham dự Hội thảo kỹ thuật xi măng hàng quý
Gamma.NT
Gamma.NT
Giải pháp công nghệ chuyển đổi số, thư viện số, cơ sở dữ liệu, phát triển nội dung, truyền thông trực tuyến
ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN CEM.INFO
Bạn sẽ được hưởng những quyền lợi truy cập, khai thác thông tin và dữ liệu chuyên ngành XM, VLXD:

Nhận bản tin định kỳ theo tuần, tháng, quý...

Tham gia Diễn đàn xi măng Việt Nam, bình luận, đánh giá sự kiện...

Đăng ký tham gia sự kiện ngành, hội thảo, hội nghị...

Ưu đãi khai thác thư viện số, CSDL chuyên ngành...

CK
KL
Giá
+/-
GDNN
BCC
61,600
8.60
-0.10
100
BTS
3,300
5.50
0.00
0
CCM
0
43.00
0.00
0
CLH
3,100
22.40
+0.20
-1,500
HOM
42,900
4.60
0.00
0
QNC
3,000
5.9
-0.4
0
SCJ
0
3.9
0.00
0
TBX
0
10.2
0.00
0
HT1
527,300
17.6
+0.5
206,200
SDY
0
1.0
0.00
0
HVX
5,700
2.82
+0.02
0
CQT
100
9.5
+1.1
0
LCC
0
1.1
0.00
0
PX1
0
10.0
0.00
0
PTE
0
4.2
0.00
0
SCC
0
2.2
0.00
0
VCX
200
11.0
+1.0
0
DXV
300
3.9
+0.1
0
TXM
9,700
4.7
-0.4
0
CK
KL
Giá
+/-
GDNN
CVT
1,100
27.5
-0.15
0
CYC
0
1.6
0.00
0
DC4
383,200
11.85
-0.15
-29,700
DHA
42,700
52.0
-0.4
-12,000
DIC
910,900
1.1
+0.1
0
DXV
300
3.9
+0.1
0
GMX
400
16.9
+0.3
+100
HCC
21,800
23.8
0.00
-400
HPS
0
29.70
0.00
0
DIC
0
6.10
0.00
0
DXV
10
3.82
-0.14
0
GMX
0
25.00
0.00
0
HCC
4400
16.60
0.00
0
HLY
0
15.60
0.00
0
HPS
0
7.00
0.00
0
MCC
0
13.80
0.00
0
NAV
10
5.00
0.00
0
NHC
0
36.40
0.00
0
NNC
20040
48.40
-0.30
0
SCL
0
3.00
0.00
0
SDN
0
35.00
0.00
0
SHN
204400
9.90
-0.30
0
Thăm dò ý kiến
Theo bạn, yếu tố nào mang tính quyết định đến thành công của thương hiệu xi măng?
Đánh giá
Kết quả