» Dự thảo mới của Ủy ban châu Âu cho thấy từ năm 2026, nhôm, xi măng và một số mặt hàng công nghiệp nhập khẩu vào Liên minh châu Âu (EU) có thể phải gánh chi phí phát thải CO₂ cao hơn so với dự kiến ban đầu, khi Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) bước sang giai đoạn áp dụng thực chất.
Trong bối cảnh EU siết chặt chính sách khí hậu và từng bước mở rộng CBAM, các ngành tiêu thụ nhiều năng lượng như xi măng, nhôm và thép đang đứng trước áp lực chi phí mới. Những thay đổi về chuẩn phát thải, cách tính giá carbon và mức mặc định nếu không kê khai số liệu thực tế sẽ tác động trực tiếp đến dòng chảy thương mại, khả năng cạnh tranh của hàng nhập khẩu và chiến lược xuất khẩu của các quốc gia ngoài EU, trong đó có các nước đang phát triển.
Theo dự thảo kế hoạch của EU, kể từ tháng 1 năm 2026 tới đây, CBAM sẽ chính thức áp dụng phí carbon đối với một số sản phẩm công nghiệp nhập khẩu, dựa trên lượng khí thải CO₂ phát sinh trong quá trình sản xuất. Cơ chế này được thiết kế nhằm bảo vệ các nhà sản xuất trong EU trước sự cạnh tranh của hàng hóa giá rẻ đến từ những quốc gia có tiêu chuẩn khí hậu thấp hơn, đồng thời áp mức giá carbon tương đương với chi phí mà doanh nghiệp châu Âu đang phải trả trong thị trường carbon của EU.

Brussels sẽ tính toán chi phí CBAM dựa trên một tiêu chuẩn tham chiếu về cường độ phát thải CO₂ được quy định cho từng loại sản phẩm. Theo cơ chế này, tiêu chuẩn càng thấp thì mức chi phí carbon mà hàng hóa nhập khẩu phải gánh chịu càng cao. Một dự thảo đề xuất của Ủy ban châu Âu cho thấy EU dự kiến hạ chuẩn phát thải đối với nhiều mặt hàng so với các bản dự thảo trước đó. Cụ thể, nhôm thô được ấn định chuẩn phát thải 1,423 tấn CO₂ cho mỗi tấn nhôm, giảm so với mức 1,464 trong bản dự thảo trước. Đối với clinker xi măng xám, chuẩn phát thải được xác định ở mức 0,666 tấn CO₂ trên mỗi tấn clinker, thấp hơn mức 0,693 trước đây. Trong khi đó, phân bón amoniac dạng lỏng có chuẩn phát thải 0,457 tấn CO₂ trên mỗi tấn sản phẩm, so với 0,471 trong dự thảo cũ.
Một tài liệu dự thảo khác của Ủy ban châu Âu cũng nêu rõ các giá trị phát thải mặc định mà EU sẽ áp dụng trong trường hợp nhà sản xuất không cung cấp hoặc không kê khai được số liệu phát thải thực tế. Đây là điểm đặc biệt quan trọng, bởi các giá trị mặc định này được xây dựng ở mức cao, làm gia tăng đáng kể chi phí CBAM.
Theo tính toán dựa trên các giá trị dự thảo và giả định giá carbon EU ở mức 80 Euro mỗi tấn, nhôm nguyên sinh từ Mozambique là nhà cung cấp lớn nhất của EU trong giai đoạn tháng 1 đến tháng 8/2025 sẽ phải chịu phí CBAM khoảng 168 Euro mỗi tấn nếu áp dụng giá trị mặc định. Nhôm nhập khẩu từ Ấn Độ và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất cũng sẽ phải chịu mức phí khoảng 51 Euro mỗi tấn. Trong khi đó, giá nhôm giao dịch trên Sàn Kim loại London hiện vào khoảng 2.900 USD mỗi tấn, cho thấy chi phí carbon có thể trở thành yếu tố đáng kể trong cấu trúc giá.
Ủy ban châu Âu dự kiến sẽ chính thức thông qua các tiêu chuẩn CBAM này vào đầu năm 2026. Bên cạnh đó, Brussels sẽ đề xuất thêm một loạt điều chỉnh khác đối với CBAM, bao gồm các biện pháp ngăn chặn hành vi né tránh cơ chế và mở rộng danh sách các sản phẩm chịu phí carbon trong thời gian tới.
EU cũng khẳng định, các quốc gia đã có hệ thống định giá CO₂ riêng sẽ được khấu trừ một phần nghĩa vụ CBAM, với kỳ vọng thúc đẩy Chính phủ các nước tăng cường chính sách khí hậu. Kể từ khi EU công bố CBAM vào năm 2021, nhiều nền kinh tế lớn như Trung Quốc, Ấn Độ và Brazil đã bắt đầu xây dựng hoặc mở rộng các cơ chế định giá carbon của mình.
Do giá thép thấp hơn nhôm, thép cuộn cán nóng hiện được giao dịch quanh mức 620 Euro/tấn, khiến các nhà nhập khẩu nhạy cảm hơn với chi phí CBAM. Theo phân tích của Morgan Stanley, phí CBAM đối với thép cuộn cán nóng sẽ dao động từ khoảng 80 Euro mỗi tấn đối với hàng từ Hàn Quốc, 174 Euro đối với Trung Quốc, 270 Euro với Ấn Độ và vượt 600 Euro đối với Indonesia. Trong giai đoạn đầu, hàng nhập khẩu mới chỉ phải trả CBAM trên một phần phát thải, khi EU từng bước triển khai đầy đủ cơ chế này.
Một nguồn tin trong ngành cho biết các giá trị phát thải mặc định của EU được xây dựng theo hướng khắt khe, nhằm khuyến khích các doanh nghiệp chủ động cung cấp dữ liệu phát thải thực tế thay vì chấp nhận mức phí cao theo giá trị mặc định.
Đối với ngành xi măng và vật liệu xây dựng, các điều chỉnh nêu trên cho thấy CBAM không chỉ là công cụ thương mại đơn thuần, mà đang trở thành cơ chế gây áp lực buộc các nhà sản xuất ngoài EU phải tăng cường kiểm kê phát thải, đầu tư công nghệ giảm carbon và minh bạch dữ liệu nhằm duy trì khả năng tiếp cận thị trường châu Âu trong thời gian tới.
Cem.Info



