» Ngành xi măng Philippines đang bước vào giai đoạn tái cấu trúc chiến lược nhằm thích ứng với chi phí năng lượng tăng cao, áp lực giảm phát thải và cạnh tranh gay gắt từ nguồn xi măng nhập khẩu. Trong bối cảnh các dự án hạ tầng công quy mô lớn tiếp tục là động lực tăng trưởng chủ đạo, các nhà sản xuất xi măng lớn đang chuyển hướng sang nội địa hóa sản xuất clinker, mở rộng đồng xử lý chất thải và đầu tư mạnh vào chuyển đổi số để duy trì sức cạnh tranh dài hạn.
Thị trường xi măng Philippines được dự báo sẽ duy trì đà tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2025 - 2029, nhờ nhu cầu từ các dự án hạ tầng quốc gia, phát triển nhà ở xã hội và quá trình đô thị hóa lan tỏa đến các vùng ngoài đô thị trung tâm. Dù đối mặt với chi phí năng lượng cao, phụ thuộc nhập khẩu và quy định môi trường ngày càng khắt khe, các doanh nghiệp xi măng nước này vẫn đang tìm cách tối ưu hóa vận hành, số hóa chuỗi cung ứng và tận dụng chính sách bảo hộ để củng cố vị thế tại thị trường nội địa. Những chiến lược thích ứng này được kỳ vọng sẽ giúp ngành xi măng duy trì vai trò then chốt trong tiến trình phát triển hạ tầng bền vững tại Philippines.

Holcim Philippines đẩy mạnh đồng xử lý chất thải để giảm chi phí năng lượng, hướng tới sản xuất bền vững.
Tăng trưởng ổn định nhờ hạ tầng và nhà ở xã hội
Thị trường xi măng Philippines được dự báo tăng trưởng khoảng 4,8% mỗi năm, đạt quy mô xấp xỉ 1,46 tỷ USD vào năm 2025. Trong giai đoạn 2020 - 2024, ngành ghi nhận tốc độ tăng trưởng bình quân hơn 6% mỗi năm, phản ánh sự phục hồi mạnh mẽ của hoạt động xây dựng sau đại dịch. Từ năm 2025 - 2029, dự kiến mức tăng trưởng trung bình khoảng 4,5%, đưa tổng quy mô thị trường từ 1,39 tỷ USD năm 2024 lên gần 1,74 tỷ USD vào cuối thập kỷ.
Động lực chính đến từ chương trình hạ tầng quốc gia “Build Better More”, tập trung vào xây dựng đường bộ, hệ thống kiểm soát lũ và mở rộng cảng biển tại 3 đảo lớn Luzon, Visayas và Mindanao. Những dự án trọng điểm như đường sắt Mindanao và tuyến Bắc - Nam Commuter Railway đang thúc đẩy nhu cầu xi măng rời cho thi công quy mô lớn. Để đáp ứng tiến độ dự án, các nhà sản xuất xi măng lớn như Holcim và Republic Cement đã đầu tư mở rộng hệ thống kho bãi, trạm trung chuyển và kho chứa xi măng tại các khu vực chiến lược nhằm rút ngắn chuỗi logistics.
Song song với đó, chương trình phát triển nhà ở xã hội do Bộ Phát triển Nhà ở và Định cư con người (DHSUD) triển khai đang tạo thêm động lực cho nhu cầu tiêu thụ xi măng bao tại các thành phố đang phát triển như Davao, Iloilo và Baguio. Nhu cầu đến từ các nhà thầu địa phương và người dân xây nhà riêng được xem là nền tảng bền vững, góp phần duy trì sản lượng tiêu thụ xi măng ổn định trong bối cảnh các dự án thương mại tư nhân tại Manila và Cebu vẫn còn chậm lại do chi phí vay cao.
Doanh nghiệp tái cấu trúc: Nội địa hóa, xử lý chất thải và chuyển đổi số
Các nhà sản xuất xi măng lớn đang đẩy mạnh nội địa hóa chuỗi cung ứng nhằm giảm phụ thuộc vào clinker nhập khẩu. Republic Cement đã tăng công suất sản xuất clinker tại nhà máy Bulacan trong năm 2024, trong khi Bộ Thương mại và Công nghiệp (DTI) tiếp tục duy trì các biện pháp phòng vệ thương mại để hỗ trợ sản xuất trong nước.
Cùng lúc đó, xu hướng đồng xử lý chất thải và sử dụng nhiên liệu thay thế đang lan rộng trong toàn ngành. Holcim Philippines mở rộng chương trình “Geocycle” để tận dụng nhựa, sinh khối và chất thải công nghiệp làm nhiên liệu, góp phần giảm chi phí năng lượng và phát thải. Apo Cement tại Visayas thử nghiệm công nghệ RDF (Refuse-Derived Fuel) nhằm tăng hiệu quả lò nung và đáp ứng yêu cầu giảm rác thải chôn lấp.
Chuyển đổi số cũng trở thành trụ cột chiến lược mới. Các nhà máy áp dụng hệ thống quản lý năng lượng dựa trên trí tuệ nhân tạo và bảo trì dự đoán để giảm thời gian dừng lò, nâng cao hiệu suất. Holcim trong năm 2024 đã triển khai nền tảng quản lý giao hàng kỹ thuật số, giúp tối ưu tiến độ cung ứng cho các dự án hạ tầng có nhu cầu lớn.
Áp lực chi phí và rủi ro chuỗi cung ứng
Chi phí năng lượng là thách thức lớn nhất của ngành xi măng Philippines. Các nhà máy xi măng phải đối mặt với giá điện lưới tăng và biến động mạnh của nhiên liệu bunker (dầu nặng dùng cho lò nung clinker), khiến biên lợi nhuận bị thu hẹp. Một số doanh nghiệp đang điều chỉnh lịch sản xuất theo khung giờ thấp điểm và đầu tư hệ thống điện mặt trời để giảm áp lực chi phí trong dài hạn.
Dù nỗ lực tự chủ, ngành xi măng vẫn phụ thuộc đáng kể vào nguồn clinker và xi măng nhập từ Việt Nam và Trung Quốc. Sự biến động của tỷ giá và cước vận tải, đặc biệt khi xảy ra gián đoạn tại Biển Đông, đã từng khiến chuỗi cung ứng bị đình trệ và tồn kho tăng cao tại các cảng phía Bắc Luzon. Ngoài ra, quy định về khai thác khoáng sản ngày càng nghiêm ngặt cũng khiến việc gia hạn giấy phép mỏ đá vôi trở nên phức tạp hơn, buộc các doanh nghiệp phải đầu tư thêm vào công nghệ tuyển chọn và cải thiện chất lượng nguyên liệu tại chỗ.
Về phía thị trường, sự cạnh tranh từ xi măng nhập khẩu vẫn là sức ép dài hạn, dù các biện pháp phòng vệ của Chính phủ Philippines đã phát huy tác dụng nhất định. Một số lô hàng vẫn được nhập khẩu thông qua hình thức kho ngoại quan, tạo ra chênh lệch giá đối với sản phẩm nội địa. Tình trạng khan hiếm container và chi phí logistics tăng cao cũng làm tăng rủi ro vận hành, đặc biệt tại các khu vực Visayas và Mindanao.
Triển vọng trung hạn và hướng phát triển bền vững
Trong trung hạn, triển vọng ngành xi măng Philippines được đánh giá tích cực nhờ chính sách đầu tư công liên tục. Các dự án giao thông, cấp nước và kiểm soát lũ tiếp tục được ưu tiên trong ngân sách quốc gia, đảm bảo mức tiêu thụ ổn định cho ngành. Bên cạnh đó, các tiêu chuẩn xây dựng xanh và chính sách kinh tế tuần hoàn, bao gồm Luật Trách nhiệm Mở rộng của Nhà sản xuất (EPR), đang thúc đẩy xu hướng phát triển các dòng sản phẩm xi măng hỗn hợp, có hàm lượng clinker thấp và phát thải carbon ít hơn.
Tuy vậy, thị trường cũng đang trải qua giai đoạn điều chỉnh công suất. Khi nhu cầu xi măng tại Philippines chưa hấp thụ hết năng lực sản xuất hiện tại, nhiều doanh nghiệp chọn trì hoãn mở rộng nhà máy mới để tập trung tối ưu hóa thiết bị và nâng cao hiệu quả vận hành. Quá trình hợp nhất, sáp nhập và tái cơ cấu công suất dự kiến sẽ diễn ra mạnh hơn trong 2 năm tiếp theo, hướng tới mô hình sản xuất tinh gọn và bền vững hơn.
Về dài hạn, khả năng cạnh tranh của ngành xi măng Philippines sẽ phụ thuộc vào việc kiểm soát chi phí năng lượng, nội địa hóa nguyên liệu và thích ứng với chính sách môi trường mới. Việc áp dụng công nghệ kỹ thuật số, phát triển sản phẩm xanh và tham gia vào chuỗi cung ứng xây dựng bền vững sẽ là chìa khóa giúp các doanh nghiệp xi măng duy trì vị thế trong giai đoạn chuyển đổi.
Ngành xi măng Philippines đang ở ngưỡng cân bằng giữa cơ hội và thách thức. Tăng trưởng hạ tầng công là điểm tựa vững chắc, nhưng chỉ những doanh nghiệp có năng lực tối ưu hóa chi phí, chủ động nguồn nguyên liệu và tích hợp yếu tố xanh vào chiến lược sản xuất mới có thể duy trì lợi thế cạnh tranh trong dài hạn. Với đầu tư thận trọng, chuyển đổi số bài bản và định hướng phát triển bền vững, ngành xi măng Philippines được kỳ vọng sẽ tiếp tục đóng vai trò trung tâm trong chiến lược phát triển hạ tầng và đô thị hóa bền vững của quốc gia.
Cem.Info



