» Ngành vận tải xi măng đang đứng trước áp lực phải cắt giảm phát thải carbon để đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường toàn cầu mới. Tuy nhiên, với đội tàu đã quá tuổi, công nghệ lạc hậu và chi phí đầu tư hạn chế, con đường tiến đến phát thải thấp là một bài toán không dễ có lời giải.
Khử carbon trong vận tải biển là một phần không thể thiếu trong chiến lược giảm phát thải toàn cầu. Ngành Xi măng vốn đã đối mặt với thách thức khí thải trong quá trình sản xuất, giờ đây còn phải chú trọng đến chuỗi cung ứng, đặc biệt là vận tải xi măng. Trong bối cảnh đội tàu chuyên chở ngày càng lỗi thời, công nghệ thu giữ carbon đang nổi lên như một giải pháp tiềm năng. Liệu các đổi mới này có kịp thời giúp ngành Vận tải xi măng duy trì tính cạnh tranh khi chính sách khí hậu ngày càng siết chặt?
Cơ hội từ công nghệ thu giữ carbon
Một tín hiệu tích cực xuất hiện từ Seabound - startup có trụ sở tại Vương quốc Anh khi công bố đã lắp đặt thành công hệ thống thu giữ carbon trên tàu chở xi măng UBC Cork. Tàu này thuộc sở hữu của Hartmann Group (Đức). Công nghệ hoạt động bằng cách dẫn khí thải từ động cơ diesel của tàu vào buồng áp suất chứa các viên hydroxit canxi, nơi CO₂ được hấp thụ và chuyển hóa thành canxi cacbonat là thành phần chính của đá vôi.
Điểm nổi bật của hệ thống là khả năng thu giữ CO₂ đạt tới 90 - 95%, một hiệu suất rất cao so với nhiều giải pháp hiện hành. Hệ thống được thiết kế theo dạng mô đun, có thể lắp đặt với tối thiểu điều chỉnh cấu trúc tàu, rất phù hợp với đội tàu đã cũ trong ngành Xi măng. Sau khi thu giữ, lượng canxi cacbonat được chuyển đến nhà máy của Heidelberg Materials tại Brevik (Na Uy) để sử dụng trực tiếp trong sản xuất xi măng xanh.
Địa điểm Brevik không chỉ mang ý nghĩa thương mại mà còn là trung tâm toàn cầu đang nổi lên về thu giữ và lưu trữ carbon (CCS), với sự hiện diện của nhà máy đầu tiên trên thế giới có khả năng thu giữ CO₂ quy mô công nghiệp, và là một điểm trung chuyển quan trọng trong mạng lưới Northern Lights.
Seabound cho biết họ đặt mục tiêu triển khai hệ thống thu giữ carbon trên 1.000 tàu thuộc nhiều loại khác nhau trước năm 2030 là một kế hoạch đầy tham vọng, cho thấy xu hướng chuyển đổi đang dần lan rộng trong vận tải biển.
Thực trạng đội tàu và hướng tiếp cận khả thi
Theo nghiên cứu từ Clarksons Research, tuổi trung bình của đội tàu chở xi măng toàn cầu hiện nay là 26 năm, trong đó nhiều tàu đã hơn 30 năm tuổi và khoảng 30 tàu đã vượt mốc 50 năm. Các tàu này thường có thiết kế vỏ, hệ thống động lực và khoang chứa lỗi thời, khó đáp ứng được các tiêu chuẩn môi trường mới, đặc biệt là quy định về chỉ số Cường độ carbon (CII) do Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) ban hành.
Theo quy định, nếu một tàu bị xếp hạng CII loại D trong 3 năm liên tiếp hoặc E trong 1 năm, tàu đó buộc phải cải thiện hiệu suất để đạt ít nhất hạng C, nếu không sẽ bị giữ lại tại cảng và cấm hoạt động. Một số biện pháp có thể áp dụng là giảm tốc độ vận hành, nhưng điều này kéo theo chi phí vận hành cao hơn, giảm tính cạnh tranh và không bền vững khi các quy định ngày càng siết chặt.
Về giải pháp nhiên liệu mới, methanol và ammonia đang được kỳ vọng là hướng đi dài hạn, dù hạ tầng tiếp nhiên liệu và tính khả thi vẫn còn hạn chế. Một trong số ít trường hợp tiên phong là Nova Algoma Cement Carriers, đơn vị đang cho đóng 2 tàu xi măng chạy methanol. Tàu đầu tiên, trọng tải 38.000 DWT, có khả năng vận hành bằng 2 loại nhiên liệu và dự kiến bàn giao vào cuối năm 2026. Tàu thứ hai, được công bố tháng 4 vừa qua, sẽ do Holcim khai thác và vận hành hoàn toàn bằng methanol, giúp giảm tới 60% CO₂ so với tàu thông thường.
Ngoài nhiên liệu, một số chủ tàu cũng đã áp dụng công nghệ đẩy bằng sức gió (WASP). Tiêu biểu như tàu Sunnanvik của Eureka Shipping dùng hệ thống VentoFoil trên Ngũ Đại Hồ (Bắc Mỹ) và tàu Cemcommander, đóng năm 2024, được trang bị cánh buồm quay Norsepower do Chính phủ Đức tài trợ.
Trong tương lai gần, các tàu chở xi măng nhiều khả năng sẽ phải kết hợp nhiều giải pháp: công nghệ thu giữ carbon, hệ thống tiết kiệm năng lượng, đẩy bằng sức gió và nhiên liệu mới nhằm đáp ứng chuẩn phát thải mà vẫn duy trì hiệu quả kinh tế.
dịch từ Cemnet