Tiêu chuẩn Việt Nam: Than cám HG
ximang.vn xin giới thiệu những tiêu chuẩn chính theo TCVN của một số mã sản phẩm than cám HG.
Đặc tính than cám 3c và 4a theo TCVN 1790:1999

Than cám 2:
• Mã sản phẩm (Product number): HG 070
• Cỡ hạt mm (Size): 0 - 15
• Độ tro khô (ash, on dry basic); Ak: Trung bình (Medium): 9%; Giới hạn (Limit): 8,01 - 10,00
• Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received); Wtp: Trung bình (Medium): 8,0%, Không lớn hơn (max): 12,0%
• Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic); Vk: Trung bình (Medium) 6,5%
• Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic); Skch: Trung bình (Medium): 0,6%, Không lớn hơn (max): 0,8%
• Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic); Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 7600 cal/g
Than cám 3a:
• Mã sản phẩm (Product number): HG 08A
• Cỡ hạt mm (Size): 0 - 15
• Độ tro khô (ash, on dry basic); Ak: Trung bình (Medium): 11,5%, Giới hạn (Limit): 10,01 - 13,00
• Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received); Wtp: Trung bình (Medium): 8,0%, Không lớn hơn (max): 12,0%
• Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic); Vk: Trung bình (Medium) 6,5%
• Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic); Skch: Trung bình (Medium): 0,5%, Không lớn hơn (max): 0,7%
• Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic); Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 7350 cal/g
Than cám 3b:
• Mã sản phẩm (Product number): HG 08B
• Cỡ hạt mm (Size): 0 - 15
• Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak: Trung bình (Medium): 14%, Giới hạn (Limit): 13,01 - 15,00
• Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received); Wtp: Trung bình (Medium): 8,0%, Không lớn hơn (max): 12,0%
• Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic); Vk: Trung bình (Medium) 6,5%
• Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic); Skch: Trung bình (Medium): 0,5%, Không lớn hơn (max): 0,7%
• Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic); Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 7050 cal/g
Than cám 4a:
• Mã sản phẩm (Product number): HG 09A
• Cỡ hạt mm (Size): 0 - 15
• Độ tro khô (ash, on dry basic); Ak: Trung bình (Medium): 20%
• Giới hạn (Limit): 18,01 - 22,00
• Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received); Wtp: Trung bình (Medium): 8,0%, Không lớn hơn (max): 12,0%
• Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic); Vk: Trung bình (Medium) 6,5%
• Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic); Skch: Trung bình (Medium): 0,5%, Không lớn hơn (max): 0,7%
• Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic); Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 6500 cal/g
Than cám 4b:
• Mã sản phẩm (Product number): HG 09B
• Cỡ hạt mm (Size): 0 - 15
• Độ tro khô (ash, on dry basic); Ak: Trung bình (Medium): 24%, Giới hạn (Limit): 22,01 - 26,00
• Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received); Wtp: Trung bình (Medium): 8,0%, Không lớn hơn (max): 12,0%
• Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic); Vk: Trung bình (Medium) 6,5%
• Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic); Skch: Trung bình (Medium): 0,5%, Không lớn hơn (max): 0,7%
• Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic); Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 6050 cal/g
Than cám 5:
• Mã sản phẩm (Product number): HG 100
• Cỡ hạt mm (Size): 0 - 15
• Độ tro khô (ash, on dry basic); Ak: Trung bình (Medium): 30%, Giới hạn (Limit): 26,01 - 33,00
• Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received); Wtp: Trung bình (Medium): 8,0%, Không lớn hơn (max): 12,0%
• Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic); Vk: Trung bình (Medium) 6,5%
• Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic); Skch: Trung bình (Medium): 0,5%, Không lớn hơn (max): 0,7%
• Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic); Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 5500 cal/g
Than cám 6a:
• Mã sản phẩm (Product number): HG 11A
• Cỡ hạt mm (Size): 0 - 15
• Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak: Trung bình (Medium): 36%, Giới hạn (Limit): 33,01 - 40,00
• Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received); Wtp: Trung bình (Medium): 8,0%, Không lớn hơn (max): 12,0%
• Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic); Vk: Trung bình (Medium) 6,5%
• Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic); Skch: Trung bình (Medium): 0,5%, Không lớn hơn (max): 0,7%
• Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic); Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 4850 cal/g
Than cám 6b:
• Mã sản phẩm (Product number): HG 11B
• Cỡ hạt mm (Size): 0 - 15
• Độ tro khô (ash, on dry basic); Ak: Trung bình (Medium): 42%, Giới hạn (Limit): 40,01 - 45,00
• Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received); Wtp: Trung bình (Medium): 8,0%, Không lớn hơn (max): 12,0%
• Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic); Vk: Trung bình (Medium) 6,5%
• Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic); Skch: Trung bình (Medium): 0,5%, Không lớn hơn (max):0,7%
• Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic); Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 4400 cal/g
• Mã sản phẩm (Product number): HG 070
• Cỡ hạt mm (Size): 0 - 15
• Độ tro khô (ash, on dry basic); Ak: Trung bình (Medium): 9%; Giới hạn (Limit): 8,01 - 10,00
• Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received); Wtp: Trung bình (Medium): 8,0%, Không lớn hơn (max): 12,0%
• Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic); Vk: Trung bình (Medium) 6,5%
• Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic); Skch: Trung bình (Medium): 0,6%, Không lớn hơn (max): 0,8%
• Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic); Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 7600 cal/g
Than cám 3a:
• Mã sản phẩm (Product number): HG 08A
• Cỡ hạt mm (Size): 0 - 15
• Độ tro khô (ash, on dry basic); Ak: Trung bình (Medium): 11,5%, Giới hạn (Limit): 10,01 - 13,00
• Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received); Wtp: Trung bình (Medium): 8,0%, Không lớn hơn (max): 12,0%
• Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic); Vk: Trung bình (Medium) 6,5%
• Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic); Skch: Trung bình (Medium): 0,5%, Không lớn hơn (max): 0,7%
• Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic); Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 7350 cal/g
Than cám 3b:
• Mã sản phẩm (Product number): HG 08B
• Cỡ hạt mm (Size): 0 - 15
• Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak: Trung bình (Medium): 14%, Giới hạn (Limit): 13,01 - 15,00
• Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received); Wtp: Trung bình (Medium): 8,0%, Không lớn hơn (max): 12,0%
• Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic); Vk: Trung bình (Medium) 6,5%
• Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic); Skch: Trung bình (Medium): 0,5%, Không lớn hơn (max): 0,7%
• Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic); Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 7050 cal/g
Than cám 4a:
• Mã sản phẩm (Product number): HG 09A
• Cỡ hạt mm (Size): 0 - 15
• Độ tro khô (ash, on dry basic); Ak: Trung bình (Medium): 20%
• Giới hạn (Limit): 18,01 - 22,00
• Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received); Wtp: Trung bình (Medium): 8,0%, Không lớn hơn (max): 12,0%
• Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic); Vk: Trung bình (Medium) 6,5%
• Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic); Skch: Trung bình (Medium): 0,5%, Không lớn hơn (max): 0,7%
• Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic); Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 6500 cal/g
Than cám 4b:
• Mã sản phẩm (Product number): HG 09B
• Cỡ hạt mm (Size): 0 - 15
• Độ tro khô (ash, on dry basic); Ak: Trung bình (Medium): 24%, Giới hạn (Limit): 22,01 - 26,00
• Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received); Wtp: Trung bình (Medium): 8,0%, Không lớn hơn (max): 12,0%
• Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic); Vk: Trung bình (Medium) 6,5%
• Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic); Skch: Trung bình (Medium): 0,5%, Không lớn hơn (max): 0,7%
• Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic); Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 6050 cal/g
Than cám 5:
• Mã sản phẩm (Product number): HG 100
• Cỡ hạt mm (Size): 0 - 15
• Độ tro khô (ash, on dry basic); Ak: Trung bình (Medium): 30%, Giới hạn (Limit): 26,01 - 33,00
• Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received); Wtp: Trung bình (Medium): 8,0%, Không lớn hơn (max): 12,0%
• Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic); Vk: Trung bình (Medium) 6,5%
• Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic); Skch: Trung bình (Medium): 0,5%, Không lớn hơn (max): 0,7%
• Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic); Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 5500 cal/g
Than cám 6a:
• Mã sản phẩm (Product number): HG 11A
• Cỡ hạt mm (Size): 0 - 15
• Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak: Trung bình (Medium): 36%, Giới hạn (Limit): 33,01 - 40,00
• Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received); Wtp: Trung bình (Medium): 8,0%, Không lớn hơn (max): 12,0%
• Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic); Vk: Trung bình (Medium) 6,5%
• Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic); Skch: Trung bình (Medium): 0,5%, Không lớn hơn (max): 0,7%
• Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic); Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 4850 cal/g
Than cám 6b:
• Mã sản phẩm (Product number): HG 11B
• Cỡ hạt mm (Size): 0 - 15
• Độ tro khô (ash, on dry basic); Ak: Trung bình (Medium): 42%, Giới hạn (Limit): 40,01 - 45,00
• Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received); Wtp: Trung bình (Medium): 8,0%, Không lớn hơn (max): 12,0%
• Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic); Vk: Trung bình (Medium) 6,5%
• Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic); Skch: Trung bình (Medium): 0,5%, Không lớn hơn (max):0,7%
• Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic); Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 4400 cal/g
ximang.vn *