» Nghị định 108/2025/NĐ-CP vừa được Chính phủ ban hành đã gây bất ngờ cho các doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu xi măng khi có hiệu lực ngay khi ban hành. Các đơn hàng đang trên đường vận chuyển thậm chí bị đình lại chờ xem xét điều chỉnh. Các nhà sản xuất xi măng có tâm lý phấn khởi nhưng các doanh nghiệp thương mại bị ép ở giữa gây sự xáo trộn đáng kể trong giao dịch.
Chính sách giảm thuế xuất khẩu clinker xuống 5% theo Nghị định 108/2025/NĐ-CP của Chính phủ được kỳ vọng sẽ tạo lực đẩy mới cho hoạt động xuất khẩu xi măng Việt Nam. Tuy vậy, việc triển khai đột ngột đã khiến thị trường lúng túng và phát sinh nhiều thách thức trong ngắn hạn.
Cú hích chính sách: Giảm thuế xuất khẩu clinker xuống 5%
Nghị định 108/2025/NĐ-CP của Chính phủ có hiệu lực ngay tại thời điểm ban hành, quy định mức thuế suất thuế xuất khẩu đối với một số mặt hàng trong Biểu thuế xuất khẩu ưu đãi, trong đó mặt hàng clinker (mã HS 2523.10.00) chính thức được giảm thuế suất xuất khẩu từ 10% xuống còn 5%. Mục tiêu của chính sách này là:
• Kích cầu xuất khẩu xi măng trong bối cảnh dư cung trong nước.
• Tăng tính cạnh tranh về giá cho clinker Việt Nam trên thị trường quốc tế.
• Giúp các nhà máy đang dừng lò vì không hiệu quả có cơ hội chạy lại, tiêu thụ hàng tồn kho.
Tuy nhiên, việc ban hành và áp dụng chính sách đột ngột đã tạo ra sự nhiễu loạn trong ngắn hạn. Như trao đổi với chuyên gia thương mại clinker trong cuộc phỏng vấn, có thể thấy rõ:
• Giá FOB bị kẹt giữa thuế cũ (10%) và kỳ vọng giá theo thuế mới (5%).
• Khách hàng dừng đàm phán, chờ chính sách rõ ràng, khiến thương nhân mất đơn hàng hoặc bị treo hợp đồng.
• Một số nhà máy không điều chỉnh giá theo thuế mới, khiến thương nhân không được hưởng lợi từ chính sách.
Chuyên gia trong ngành nhận định, thuế giảm là để nhà máy tăng cạnh tranh, nhưng nếu không giảm giá, thì nhà máy lại thu thêm 5% lợi nhuận trong khi rủi ro vẫn thuộc về thương mại.
Diễn biến giá xuất khẩu: FOB tăng nhưng chưa ổn định
Từ năm 2024 đến nay, giá FOB clinker đã tăng từ 29 - 30 USD/tấn năm ngoái lên 35 - 37 USD/tấn, do:
• Nhu cầu hồi phục tại các thị trường như Tây Phi và Mỹ.
• Nguồn cung bị co hẹp do thiếu nguyên liệu (đất sét, đất giàu sắt) và vấn đề pháp lý giấy phép khai thác.
• Nhiều nhà máy của VICEM, Quang Sơn, Long Thành, Hệ Dưỡng… tạm thời chưa thể chạy lại toàn bộ lò, trong khi Xuân Thành, Long Sơn, Vissai vẫn giữ được thị phần xuất khẩu nhờ chính sách ổn định và giá cả hợp lý.
Tuy nhiên, mức giá FOB mới hiện nay không hoàn toàn phản ánh năng lực cạnh tranh, do chưa được điều chỉnh theo lợi thế của mức thuế suất xuất khẩu mới (5%).
Thách thức từ các rào cản kỹ thuật và thuế quốc tế
• Đài Loan đã áp dụng thuế chống bán phá giá với xi măng nhập khẩu từ Việt Nam, làm giảm mạnh khả năng chốt đơn hàng. Theo chuyên gia, giá sản phẩm của Việt Nam cao quá, lại cộng thêm thuế, nên khách không chốt đơn clinker được nữa.
• Philippines đã áp thuế phòng vệ và đang tiếp tục điều tra chính thức lượng xi măng nhập khẩu từ Việt Nam, với nguy cơ tiếp tục áp thuế phòng vệ và quota. Điều này buộc các thương nhân phải mở rộng tìm thị trường thay thế như Tây Phi, châu Mỹ Latinh, Trung Đông, Nam Á…
• Việt Nam chỉ là lựa chọn sau cùng của các nước nhập khẩu xi măng, khi các phương án khác từ Nhật, Thái Lan, Indonesia… không khả thi.
Ảnh hưởng từ chính sách thương mại của Hoa Kỳ
• Hoa Kỳ, trong nỗ lực bảo vệ sản xuất nội địa và tăng kiểm soát phát thải carbon, đang siết các tiêu chuẩn nhập khẩu vật liệu xây dựng có mức phát thải cao, trong đó có xi măng và clinker.
• Đạo luật Giảm lạm phát (IRA) và chính sách “Buy Clean” buộc nhà thầu liên bang phải ưu tiên sản phẩm có dấu chân carbon thấp, điều này tạo áp lực gián tiếp đến nhà xuất khẩu Việt Nam phải minh bạch nguồn nguyên liệu, quy trình sản xuất và phát thải CO₂.
• Thị trường Mỹ đang hồi phục, nhưng cơ hội cho xi măng Việt Nam phụ thuộc vào việc nhà máy đạt chứng nhận xanh, sử dụng nhiên liệu thay thế, giảm tỷ lệ clinker hoặc hợp tác với đối tác bản địa có sẵn quota carbon.
Kỳ vọng từ nội địa và xu hướng dài hạn
Trong nước, đầu năm 2025 đã chứng kiến tín hiệu tiêu thụ tích cực nhờ đầu tư công: các dự án cao tốc Bắc - Nam, sân bay Long Thành và hạ tầng đô thị lớn đang đẩy nhu cầu nội địa tăng. Khu vực miền Nam vượt miền Bắc về tỷ trọng tiêu thụ (36% so với 35%).
Về dài hạn:
• Tái cấu trúc thị trường xuất khẩu là điều bắt buộc: tránh phụ thuộc vào thị trường có rào cản cao, ưu tiên khách hàng truyền thống, ổn định giá.
• Đầu tư công nghệ giảm phát thải, phát triển sản phẩm “xi măng xanh” để tiếp cận thị trường như Hoa Kỳ, châu Âu.
• Chủ động nguồn nguyên liệu nội địa, giảm lệ thuộc vào giấy phép khai thác và tìm hướng nhập khẩu phụ gia hợp pháp.
Như vậy, chính sách thuế xuất khẩu clinker giảm xuống 5% mở ra kỳ vọng lớn cho ngành Xi măng, nhưng cách triển khai thiếu thời gian chuẩn bị khiến thị trường bị “trật nhịp”. Bên cạnh đó, các rào cản thuế và kỹ thuật từ Đài Loan, Philippines và đặc biệt là Hoa Kỳ đang buộc doanh nghiệp xi măng Việt Nam phải nâng cấp chất lượng, minh bạch phát thải, tái cấu trúc chuỗi cung ứng và định giá lại lợi thế cạnh tranh.
CIDC