» Ngành Xi măng Trung Quốc, chiếm hơn một nửa sản lượng toàn cầu, đang rơi vào khủng hoảng kép: dư thừa công suất và nhu cầu lao dốc vì bất động sản suy thoái. Cùng lúc, áp lực giảm phát thải carbon toàn cầu buộc ngành phải thay đổi. Từ một biểu tượng của “nền kinh tế cũ”, xi măng Trung Quốc giờ đứng trước ngã rẽ: hoặc sa lầy trong mô hình tăng trưởng cũ, hoặc trở thành trung tâm thử nghiệm cho công nghệ xanh và chiến lược trung hòa carbon lớn nhất thế giới.
Sự chuyển mình của ngành Xi măng Trung Quốc không chỉ ảnh hưởng đến thị trường nội địa mà còn định hình lại cán cân vật liệu xây dựng toàn cầu. Với vai trò chiếm hơn 51% sản lượng thế giới, bất kỳ thay đổi nào tại đây đều tạo ra tác động lan tỏa tới chuỗi cung ứng quốc tế, xu thế đầu tư và lộ trình giảm phát thải carbon toàn cầu.
Khủng hoảng kép của ngành Xi măng Trung Quốc
Ngành Xi măng Trung Quốc từ lâu đã là con dao hai lưỡi. Năm 2024, sản lượng đạt 1,83 tỷ tấn, tương đương 51% toàn cầu. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng clinker chỉ dừng ở mức 53%, phơi bày tình trạng dư thừa công suất kéo dài, đặc biệt ở miền Trung và miền Nam. Hệ quả là các cuộc chiến giá diễn ra gay gắt, bào mòn lợi nhuận của doanh nghiệp, buộc Chính phủ phải can thiệp bằng các chương trình cắt giảm công suất.
Trong khi đó, sự sụp đổ của thị trường bất động sản, mà điển hình là khủng hoảng của Evergrande, đã kéo nhu cầu xi măng đi xuống rõ rệt. Một ngành từng hưởng lợi lớn từ cơn sốt xây dựng đô thị và hạ tầng nay lại rơi vào cảnh mất trụ cột tiêu thụ chính, khiến tình hình thêm trầm trọng.
Gánh nặng carbon và áp lực chính sách
Nếu như dư thừa công suất là thách thức trước mắt, thì phát thải carbon là bài toán dài hạn không thể né tránh. Xi măng là nguồn gây ô nhiễm lớn, chiếm tới 4 - 8% lượng CO₂ toàn cầu, trong đó Trung Quốc gánh phần lớn. Trước cam kết trung hòa carbon vào năm 2060, Chính phủ nước này đang siết chặt kiểm soát với chính sách “kép” về năng lượng và phát thải, áp đặt nghĩa vụ báo cáo, giao dịch carbon và chuẩn hóa quy trình sản xuất.
Với các tập đoàn truyền thống như CNBM hay Anhui Conch Cement, sức ép đổi mới giờ đây không còn là lựa chọn, mà là điều kiện sống còn.
Thị trường xi măng xanh: Cơ hội 154 tỷ USD và 3 động lực công nghệ
Khủng hoảng cũng mở ra cơ hội. Thị trường xi măng và bê tông xanh toàn cầu được dự báo tăng trưởng 13,2% mỗi năm, đạt 2,91 tỷ USD vào năm 2034. Riêng với Trung Quốc, cơ hội đầu tư có thể lên tới 154 tỷ USD vào năm 2029. Ba động lực chính thúc đẩy sự chuyển dịch này gồm:
- Vật liệu thay thế (SCM): Tro bay, xỉ thép, silica fume có thể thay thế 20 - 55% xi măng portland thông thường, giúp giảm phát thải mà vẫn đảm bảo chất lượng. Hangzhou Dama Cement đang dẫn đầu xu thế này với sản phẩm ECOCem™.
- Công nghệ thu giữ và sử dụng carbon (CCU): CNBM dự kiến năm 2025 sẽ tung ra dòng sản phẩm xi măng tích hợp CCU, giảm 30% phát thải CO₂. Đây là bước đi quan trọng để đáp ứng hệ thống giao dịch phát thải quốc gia.
- Kinh tế tuần hoàn và số hóa: Quản lý lò nung bằng AI, chuỗi cung ứng minh bạch nhờ blockchain, tận dụng nhiệt thải để tái tạo năng lượng là những đổi mới đang được CHAENG (Công ty CP Kỹ thuật Great Wall) tích hợp vào thiết bị sản xuất, nâng cao hiệu quả và giảm chi phí năng lượng.
Chiến lược chuyển đổi xanh theo từng vùng của Trung Quốc
Điểm đáng chú ý là quá trình chuyển đổi xanh không diễn ra đồng đều trên toàn lãnh thổ Trung Quốc. Mỗi khu vực lại có thế mạnh và định hướng riêng, tạo nên một bản đồ đa dạng.
Miền Đông là nơi đi đầu nhờ nền công nghiệp chế tạo hiện đại và sự phát triển mạnh mẽ của các dự án công trình xanh. Miền Trung gồm các tỉnh Hồ Bắc, Hồ Nam và Hà Nam, tận dụng lợi thế nguồn tro bay và xỉ thép để phát triển xi măng ít carbon. Miền Nam, đặc biệt là Quảng Đông và Quảng Tây, lại nổi bật với việc ứng dụng hàm lượng SCM cao để phục vụ nhu cầu xây dựng công trình ven biển. Trong khi đó, miền Bắc với các tỉnh như Sơn Đông và Hà Bắc đang tập trung vào công nghệ CCUS và các sản phẩm xi măng gốc polymer.
Sự phân hóa này cho thấy chuyển đổi xanh ở Trung Quốc không chỉ là chiến lược cấp quốc gia, mà còn mang tính đặc thù khu vực. Điều đó tạo ra những “cực tăng trưởng mới”, nơi mỗi vùng có thể đóng vai trò tiên phong trong lĩnh vực thế mạnh của mình.
Doanh nghiệp chủ lực trên bản đồ xi măng xanh Trung Quốc
Trong làn sóng chuyển đổi xanh, một loạt doanh nghiệp đang giữ vai trò dẫn dắt. KEDA SUREMAKER đã khẳng định vị thế khi trở thành nhà sản xuất hàng đầu về nhà máy bê tông khí chưng áp, với hơn 600 dự án trên toàn cầu. Huaxin Cement, với lịch sử từ năm 1907, đang nỗ lực tái định vị bằng cách đẩy mạnh sản xuất xi măng ít clinker. BNBM được xem là “người tiên phong” trong phát triển tấm thạch cao bền vững, trong khi Sanle Building Materials tạo dấu ấn với các sản phẩm xi măng sợi đáp ứng tiêu chuẩn xanh quốc gia.
Ở nhóm tập đoàn truyền thống, CNBM và Anhui Conch Cement vẫn chiếm vị trí trung tâm nhờ quy mô sản xuất lớn và khả năng đầu tư vào công nghệ mới. Chính những doanh nghiệp này sẽ quyết định tốc độ và mức độ thành công của quá trình chuyển đổi, bởi sự tham gia của họ có thể tạo ra hiệu ứng lan tỏa cho toàn ngành.
Góc nhìn đầu tư và các hướng tiếp cận
Từ góc độ đầu tư, thị trường xi măng xanh Trung Quốc mang lại sự kết hợp độc đáo giữa chính sách hỗ trợ, đổi mới công nghệ và nhu cầu hạ tầng khổng lồ. Cách tiếp cận được khuyến nghị là ưu tiên những doanh nghiệp đi đầu về đổi mới như CNBM hay Anhui Conch, vốn đang mạnh tay đầu tư vào CCU và các công nghệ số. Bên cạnh đó, các “ngôi sao khu vực” tại miền Trung và miền Nam, nơi ứng dụng SCM và mô hình kinh tế tuần hoàn hiệu quả hơn, cũng hứa hẹn mang lại tỷ suất lợi nhuận tốt.
Một chiến lược khác là mở rộng đầu tư vào các bên hỗ trợ. Các nhà cung cấp thiết bị như CHAENG, hay doanh nghiệp năng lượng tái tạo như CSUN Solar và Gree Energy, tuy không trực tiếp sản xuất xi măng nhưng lại là mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị chuyển đổi xanh. Đối với những nhà đầu tư muốn giảm rủi ro và đa dạng hóa, nhóm doanh nghiệp này là lựa chọn hấp dẫn.
Thách thức, rào cản
Dù cơ hội rộng mở, ngành Xi măng Trung Quốc vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro. Xu hướng bảo hộ thương mại trên thế giới có thể hạn chế khả năng xuất khẩu xi măng xanh, nhất là trong bối cảnh nhiều quốc gia cũng đang theo đuổi chiến lược tự chủ nguồn cung. Chi phí năng lượng tăng cao khi triển khai các công nghệ khử carbon sẽ là gánh nặng đáng kể. Ngoài ra, yêu cầu vốn đầu tư lớn có thể trở thành rào cản với những doanh nghiệp nhỏ, vốn hạn chế về nguồn lực tài chính.
Để vượt qua những thách thức này, điều kiện tiên quyết là doanh nghiệp phải có nền tảng tài chính vững chắc, có khả năng hợp tác với Chính phủ trong các dự án lớn, đồng thời đa dạng hóa danh mục sản phẩm và nguồn thu. Những yếu tố này sẽ giúp doanh nghiệp vừa giảm thiểu rủi ro, vừa tận dụng tốt cơ hội từ xu thế chuyển đổi xanh.
Ngành Xi măng Trung Quốc từ điểm nghẽn đến bệ phóng cho tương lai carbon thấp
Khủng hoảng xi măng tại Trung Quốc không chỉ phản ánh sự thoái trào của một ngành công nghiệp cũ, mà còn cho thấy sức ép tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng bền vững. Đến năm 2029, cơ hội 154 tỷ USD mở ra không chỉ là triển vọng lợi nhuận cho nhà đầu tư, mà còn là minh chứng cho cuộc “thử nghiệm khử carbon lớn nhất thế giới”. Nếu biết nắm bắt, các doanh nghiệp xi măng của Trung Quốc có thể biến thách thức thành lợi thế, và từ “gánh nặng phát thải” trở thành động lực cho một nền kinh tế carbon thấp trong tương lai.