» Ngành xi măng Đông Nam Á đang bước vào giai đoạn then chốt khi nhiều động lực tăng trưởng truyền thống suy yếu, trong khi áp lực chi phí, cạnh tranh và yêu cầu phát triển bền vững ngày càng gia tăng. Bối cảnh mới đặt ra yêu cầu cấp thiết về điều chỉnh chiến lược đối với các nhà sản xuất xi măng khu vực.
Với khoảng 7% tổng sản lượng xi măng toàn cầu, Đông Nam Á giữ vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng xi măng toàn cầu. Tuy nhiên, những thay đổi sâu sắc về kinh tế vĩ mô, cung cầu thị trường, cấu trúc cạnh tranh và chính sách khí hậu đang buộc ngành xi măng khu vực này phải tái định vị để duy trì năng lực cạnh tranh trong trung và dài hạn.

Áp lực đa chiều tác động trực tiếp đến nhu cầu xi măng
Trong những năm gần đây, nhu cầu xi măng tại khu vực Đông Nam Á chịu ảnh hưởng đồng thời từ nhiều yếu tố bất lợi bên ngoài. Lãi suất duy trì ở mức cao trong thời gian dài đã làm giảm động lực đầu tư vào bất động sản và hạ tầng. Hệ quả kéo dài của đại dịch COVID-19 khiến chi tiêu ngân sách cho các dự án xây dựng quy mô lớn tại nhiều quốc gia bị thu hẹp. Bên cạnh đó, môi trường địa chính trị toàn cầu tiếp tục tiềm ẩn nhiều rủi ro, làm gia tăng sự thận trọng trong hoạt động đầu tư.
Tại 4 thị trường lớn gồm Việt Nam, Indonesia, Thái Lan và Malaysia, nhu cầu xi măng nội địa của từng quốc gia trong giai đoạn 2016 - 2019 tăng trưởng trung bình khoảng 2,3%/năm. Tuy nhiên, từ năm 2019 - 2023, mức tăng trưởng này gần như chững lại, chỉ đạt khoảng 0,3%/năm. Giai đoạn 2023 - 2030, nhu cầu xi măng được dự báo phục hồi với tốc độ trung bình khoảng 3%/năm. Dù cho thấy dấu hiệu cải thiện so với giai đoạn trước, con số này vẫn phản ánh kỳ vọng tăng trưởng thận trọng hơn đáng kể so với các dự báo lạc quan được đưa ra vài năm trước.
Dư thừa công suất kéo dài
Một trong những vấn đề mang tính cấu trúc của ngành xi măng Đông Nam Á là tình trạng dư thừa công suất sản xuất. Tại phần lớn các quốc gia trong khu vực, mức độ khai thác công suất sản xuất được dự báo chỉ duy trì trong khoảng 50 - 60% đến năm 2030, ngay cả khi đã tính đến nhu cầu nội địa. Điều này cho thấy cung vẫn vượt cầu trong trung hạn, tiếp tục tạo áp lực lên giá bán và hiệu quả hoạt động của các nhà sản xuất xi măng.
Chi phí đầu vào gia tăng làm xói mòn biên lợi nhuận
Xu hướng tăng và biến động mạnh của giá than, cùng với chi phí điện năng, vận chuyển và nguyên liệu đầu vào khác, đang tạo sức ép lớn lên biên lợi nhuận của các nhà sản xuất xi măng trong khu vực. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, khả năng chuyển phần tăng chi phí này sang người tiêu dùng cuối là rất hạn chế. Trường hợp của Tập đoàn Semen Indonesia cho thấy chi phí sản xuất bình quân mỗi tấn tăng khoảng 13% trong giai đoạn 2021 - 2023, trong khi EBITDA bình quân trên mỗi tấn lại giảm khoảng 6% trong cùng kỳ.
Cạnh tranh gia tăng từ các nhà sản xuất Trung Quốc
Cấu trúc cạnh tranh tại các thị trường xi măng trọng điểm ở Đông Nam Á đang trở nên khốc liệt hơn, một phần do sự hiện diện ngày càng lớn của các nhà sản xuất xi măng Trung Quốc. Tính đến năm 2023, tổng công suất của các nhà sản xuất Trung Quốc tại Indonesia và Việt Nam đã đạt khoảng 24 triệu tấn/năm, tương đương gần 10% tổng công suất của 2 quốc gia này. Sự gia tăng công suất này góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng dư thừa nguồn cung tại khu vực.
Áp lực phát triển bền vững ngày càng rõ ràng
Ngành xi măng được xác định là lĩnh vực then chốt trong việc thực hiện các mục tiêu đóng góp quốc gia tự quyết định về giảm phát thải khí nhà kính. Tại Thái Lan, Hiệp hội Các nhà sản xuất xi măng đã công bố lộ trình hướng tới phát thải ròng bằng không vào năm 2050. Indonesia đang xem xét triển khai cơ chế định giá carbon, bao gồm thuế carbon và hệ thống mua bán hạn ngạch phát thải, với khả năng mở rộng từ ngành điện sang các ngành khó giảm phát thải như xi măng.
Song song đó, áp lực từ cộng đồng tài chính quốc tế cũng gia tăng. Năm 2024, Danske Bank đã loại một số doanh nghiệp xi măng lớn khỏi danh mục đầu tư do các lo ngại liên quan đến môi trường và khí hậu.
Phân tích kết quả tài chính cho thấy lợi nhuận của nhiều doanh nghiệp xi măng lớn tại Đông Nam Á suy giảm trong giai đoạn 2021 - 2023, dù doanh thu tại một số đơn vị vẫn tăng. Trái lại, nhiều tập đoàn xi măng toàn cầu ghi nhận hiệu quả hoạt động tốt hơn trong cùng thời kỳ.
5 trụ cột chiến lược mang tính quyết định
Mở rộng hoạt động ngoài xi măng truyền thống
Các doanh nghiệp xi măng Đông Nam Á cần giảm mức độ phụ thuộc vào sản phẩm xi măng truyền thống. Trong khi xi măng hiện chỉ chiếm khoảng 40 - 45% tổng doanh thu của nhiều tập đoàn xi măng toàn cầu, tỷ trọng này tại phần lớn doanh nghiệp trong khu vực vẫn vượt 70%.
Cơ hội đa dạng hóa trải rộng từ toàn bộ chuỗi giá trị xi măng, sang các vật liệu xây dựng mới và các dịch vụ liên quan. Việc đầu tư vào khai thác và chế biến nguyên liệu khoáng như đá vôi, canxi cacbonat nghiền mịn không chỉ giúp đảm bảo an ninh nguồn cung mà còn mở ra doanh thu từ các ngành công nghiệp khác. Mở rộng sang lĩnh vực quản lý chất thải giúp doanh nghiệp vừa tạo nguồn thu, vừa thúc đẩy đồng xử lý trong lò nung, qua đó đóng góp cho mục tiêu bền vững. Ngoài ra, xuất khẩu xi măng và vật liệu xây dựng sang các thị trường ngoài khu vực cũng là hướng đi quan trọng.
Kiểm soát chi phí và hiệu quả vận hành
Trong ngành xi măng, nơi sản phẩm có mức độ tiêu chuẩn hóa cao, kiểm soát chi phí là yếu tố then chốt. Nhiên liệu, điện năng, vận chuyển và nguyên liệu đầu vào thường chiếm khoảng 65 - 70% tổng chi phí sản xuất. Do đó, các nhà sản xuất xi măng cần triển khai đồng bộ các giải pháp tối ưu từ quy hoạch mạng lưới nhà máy, nâng cao hiệu quả vận hành và bảo dưỡng, tối ưu logistics, mua sắm đầu vào đến tinh gọn chi phí quản lý. Việc áp dụng phương pháp tiếp cận có hệ thống và thực thi quyết liệt có thể mang lại cải thiện đáng kể về lợi nhuận.
Nâng cao năng lực tiếp cận thị trường
Dù xi măng là sản phẩm tiêu chuẩn, xu hướng toàn cầu cho thấy vai trò của bán hàng và tiếp thị ngày càng quan trọng. Việc phát triển hệ thống bán lẻ hiện đại, mở rộng danh mục vật liệu xây dựng, ứng dụng kênh số để tiếp cận trực tiếp khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp gia tăng độ phủ thị trường và mức độ gắn kết với khách hàng. Đối với phân khúc khách hàng doanh nghiệp, quản lý khách hàng trọng điểm và cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng như vận chuyển và bơm bê tông có thể nâng cao khả năng tham gia các dự án quy mô lớn.
Chuyển dịch theo hướng phát triển bền vững
Các nhà sản xuất xi măng Đông Nam Á cần đặt ra mục tiêu giảm phát thải tham vọng hơn, mở rộng phạm vi và nâng cao mức độ xác thực theo các chuẩn mực quốc tế. Đồng thời, cần xây dựng lộ trình giảm phát thải chi tiết, kết hợp các giải pháp như giảm tỷ lệ clinker, sử dụng vật liệu thay thế, nâng cao hiệu suất năng lượng, tiến tới thu giữ carbon khi điều kiện thị trường cho phép. Việc phát hành các công cụ tài chính gắn với mục tiêu bền vững cũng là kênh huy động vốn quan trọng, bên cạnh đối thoại chính sách với cơ quan quản lý.
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong sản xuất
Công nghệ trí tuệ nhân tạo và học máy đang mở ra dư địa lớn cho việc nâng cao hiệu quả sản xuất xi măng. Các ứng dụng bao gồm an toàn lao động, tối ưu vận hành lò nung, kiểm soát chất lượng, dự báo nhu cầu và quản lý chuỗi cung ứng. Trong khi các tập đoàn xi măng toàn cầu đã triển khai mạnh mẽ, các nhà sản xuất xi măng Đông Nam Á vẫn còn nhiều tiềm năng chưa được khai thác.
Kết luận
Ngành xi măng Đông Nam Á đang bước vào giai đoạn điều chỉnh mang tính cấu trúc, khi các động lực tăng trưởng truyền thống dần suy yếu và những yêu cầu mới về hiệu quả, cạnh tranh và phát triển bền vững ngày càng trở nên rõ ràng. Áp lực dư thừa công suất, chi phí đầu vào gia tăng, cạnh tranh khu vực khốc liệt hơn cùng với lộ trình giảm phát thải đang đồng thời định hình lại môi trường hoạt động của toàn ngành.
Trong bối cảnh đó, xi măng vẫn giữ vai trò vật liệu nền tảng không thể thay thế đối với phát triển hạ tầng và đô thị hóa tại Đông Nam Á. Tuy nhiên, khả năng tăng trưởng trong giai đoạn tới sẽ không còn dựa chủ yếu vào mở rộng sản lượng, mà phụ thuộc ngày càng lớn vào năng lực thích ứng của các nhà sản xuất xi măng trước những thay đổi của thị trường và chính sách.
Việc đa dạng hóa nguồn thu, kiểm soát chi phí hiệu quả, nâng cao năng lực tiếp cận thị trường, chủ động chuyển dịch theo hướng phát triển bền vững và ứng dụng công nghệ trong sản xuất không còn là các lựa chọn mang tính thử nghiệm, mà đang trở thành những điều kiện cần để duy trì năng lực cạnh tranh. Khoảng cách về hiệu quả giữa các nhà sản xuất trong khu vực và các tập đoàn xi măng toàn cầu cho thấy dư địa cải thiện vẫn còn lớn, song cũng đặt ra áp lực chuyển đổi ngày càng rõ nét.
Giai đoạn 5 năm tới được dự báo sẽ là thời kỳ sàng lọc mạnh mẽ của ngành xi măng Đông Nam Á. Những nhà sản xuất có chiến lược rõ ràng, triển khai quyết liệt và thích ứng kịp thời với bối cảnh mới sẽ có cơ hội củng cố vị thế và nâng cao sức chống chịu dài hạn. Ngược lại, việc chậm điều chỉnh mô hình hoạt động có thể khiến lợi thế cạnh tranh tiếp tục bị thu hẹp trong một thị trường ngày càng khắt khe.
dịch từ World cement



