» Hội thảo “Từ thí điểm đến chính sách: Giải quyết rác thải nhựa không thể tái chế thông qua đồng xử lý trong ngành Xi măng” do Đại sứ quán Na Uy, Viện Nghiên cứu SINTEF (Na Uy) và Hiệp hội Xi măng Việt Nam (VNCA) tổ chức chiều 3/10 tại Hà Nội đã khẳng định tiềm năng nhân rộng giải pháp đồng xử lý. Đây là hướng đi mang lại lợi ích kép, vừa giảm phát thải khí nhà kính vừa xử lý an toàn rác nhựa khó tái chế, góp phần hỗ trợ mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
Rác thải nhựa không thể tái chế đang trở thành thách thức tại Việt Nam, khi phần lớn có nguy cơ rò rỉ ra sông, biển, gây ô nhiễm và đe dọa hệ sinh thái. Trong khi đó, ngành Xi măng lại là một trong những lĩnh vực phát thải tương đối cao, đang chịu áp lực lớn trong lộ trình giảm phát thải. Giải pháp đồng xử lý rác thải nhựa trong lò nung xi măng được giới chuyên môn và các tổ chức quốc tế đánh giá là con đường khả thi, tiết kiệm chi phí, đồng thời hỗ trợ nền kinh tế tuần hoàn và mục tiêu giảm phát thải dài hạn.
Theo đánh giá của các chuyên gia, Việt Nam đang phải đối mặt với “bài toán kép”: lượng rác thải nhựa khó tái chế ngày càng tăng do quá trình đô thị hóa và tiêu dùng gia tăng, trong khi ngành Xi măng lại phát thải hơn 60 triệu tấn CO₂ mỗi năm, chiếm trên 15% tổng phát thải quốc gia. Giải pháp đồng xử lý nhựa trong lò nung xi măng được khẳng định là hướng đi an toàn, hiệu quả và mang tính tích hợp.
Ông Kåre Helge Karstensen, Giám đốc dự án “Biến rác thải nhựa đại dương thành cơ hội trong nền kinh tế tuần hoàn” (OPTOCE) do Na Uy tài trợ.
Nguyên lý đồng xử lý dựa trên việc tận dụng nhiệt độ cực cao trong lò nung xi măng, đủ sức phá hủy hoàn toàn các thành phần độc hại của rác nhựa mà không tạo ra tro bay. Các khoáng chất còn lại được hấp thụ trực tiếp vào sản phẩm xi măng, thay vì trở thành chất thải thứ cấp. So với phương pháp đốt truyền thống, đồng xử lý không phát sinh khí metan và giúp giảm đáng kể lượng khí nhà kính. Nghiên cứu tại Ấn Độ cho thấy chi phí xử lý bằng đồng xử lý chỉ khoảng 25 USD/tấn, chưa bằng một nửa so với chi phí đốt rác truyền thống (62 USD/tấn).
Dự án “Biến rác thải nhựa đại dương thành cơ hội trong nền kinh tế tuần hoàn” (OPTOCE) do Na Uy tài trợ, được khởi động từ năm 2019, đã thí điểm thành công tại nhà máy Xi măng INSEE (Kiên Giang) năm 2021 và mở rộng ra tại nhà máy Xi măngLam Thạch (Quảng Ninh). Rác nhựa giá trị thấp từ các làng nghề Minh Khai (Hưng Yên) và Tràng Minh (Hải Phòng) đã được xử lý an toàn, với tỷ lệ thay thế nhiệt đạt 35 - 40%. Kết quả này chứng minh tiềm năng xử lý khoảng 1 triệu tấn nhựa khó tái chế mỗi năm, thay thế 0,5 triệu tấn than, góp phần cắt giảm đáng kể phát thải CO₂.
Ông Kåre Helge Karstensen, Giám đốc dự án OPTOCE nhấn mạnh rằng, đồng xử lý nhựa trong ngành Xi măng không chỉ khả thi về mặt kỹ thuật và thân thiện với môi trường, mà còn có thể triển khai nhanh trên quy mô lớn. Vấn đề đặt ra là cần vượt ra khỏi giai đoạn thí điểm để đưa giải pháp này vào khung chính sách quốc gia, từ đó tạo ra sự thay đổi mang tính hệ thống.
Đại sứ Na Uy tại Việt Nam, bà Hilde Solbakken chia sẻ, Na Uy coi ứng phó rác thải nhựa đại dương và biến đổi khí hậu là ưu tiên toàn cầu. Với kinh nghiệm hơn 30 năm sử dụng đồng xử lý, trong đó có việc thay thế tới 75% than đá bằng rác thải trong ngành Xi măng, Na Uy cam kết đồng hành cùng Việt Nam nhân rộng mô hình này, đặc biệt trong khuôn khổ hợp tác chuyển dịch năng lượng công bằng (JETP).
Từ góc độ trong nước, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Lương Đức Long, Phó Chủ tịch Hiệp hội Xi măng Việt Nam khẳng định, đồng xử lý rác trong lò nung xi măng là giải pháp an toàn và hiệu quả nhất. Ông kỳ vọng Nhà nước sớm có chính sách ưu đãi, tạo điều kiện cho doanh nghiệp môi trường tham gia chuyển hóa rác thành nhiên liệu thay thế, đồng thời hỗ trợ các đơn vị tư vấn chuyển giao công nghệ. Nếu chung tay, giải pháp này có thể nhân rộng, biến rác thành "vàng đen", biến nhà máy xi măng thành cơ sở đồng xử lý hiệu quả, góp phần xây dựng Việt Nam xanh, sạch, đẹp, ông Long nhấn mạnh.
Tại hội thảo, nhiều ý kiến nhấn mạnh rằng để đồng xử lý mang lại hiệu quả bền vững, Việt Nam cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các lĩnh vực môi trường, xây dựng, công thương và tài chính. Đồng thời, cần hoàn thiện khung chính sách, bảo đảm nguồn vốn ổn định, thúc đẩy đổi mới công nghệ cùng hệ thống thu gom, phân loại rác phù hợp để cung ứng cho các lò nung xi măng.
Sau 6 năm triển khai, dự án “Biến rác thải nhựa đại dương thành cơ hội trong nền kinh tế tuần hoàn” đã chứng minh đồng xử lý không chỉ là giải pháp hiệu quả, mà còn là cơ hội để Việt Nam tiến gần hơn tới nền kinh tế tuần hoàn, giảm phụ thuộc vào than, ngăn ngừa rác nhựa rò rỉ ra đại dương và góp phần quan trọng vào mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
Cem.Info