» Thị trường xi măng Hoa Kỳ trong năm 2026 được dự báo với nhiều tín hiệu bất ổn. Nhu cầu suy giảm, chính sách thuế quan thay đổi liên tục và áp lực từ nguồn hàng nhập khẩu đang đẩy các doanh nghiệp xi măng vào trạng thái phòng thủ.
Giới phân tích nhận định trong vòng 3 năm tới sẽ tiếp tục là giai đoạn đầy thách thức với thị trường xi măng Hoa Kỳ. Các yếu tố như thuế nhập khẩu tăng, chi phí đầu vào biến động, tiêu thụ xi măng giảm và thị trường bất động sản yếu kéo dài đều khiến triển vọng trở nên nặng nề. Tuy vậy, các dự báo dài hạn vẫn mở ra dư địa phục hồi nếu môi trường kinh tế ổn định trở lại.
Tại hội nghị Intercem Americas ở Miami, chuyên gia Ed Sullivan của The Sullivan Report nhận định bức tranh dự báo thị trường xi măng Hoa Kỳ năm 2026 đi kèm mức rủi ro cao nhất trong nhiều năm trở lại đây. Ông cho rằng sự thay đổi liên tục của chính sách thương mại cùng loạt thuế quan mới đã khiến các doanh nghiệp xi măng trì hoãn kế hoạch và làm tăng khả năng thị trường đi xuống trong ngắn hạn.
Nhiều nhà sản xuất xi măng Hoa Kỳ cũng thể hiện sự thận trọng. Ông Marty Ozinga, Giám đốc điều hành Công ty cung cấp bê tông và xi măng Ozinga chia sẻ rằng, nhu cầu xi măng được kỳ vọng sẽ tăng trở lại sau cuộc bầu cử Tổng thống tháng 11/2024. Nhưng việc chính quyền Tổng thống Donald Trump bất ngờ áp thêm nhiều loại thuế vào đầu tháng 4/2025 đã khiến hàng loạt dự án tạm dừng, khiến phần lớn kỳ vọng tăng trưởng bị đánh gãy. Dù thị trường có dấu hiệu cải thiện trong 8 tuần gần đây khi thông tin thuế quan trở nên rõ ràng hơn, ông Ozinga cho rằng ngành xi măng Hoa Kỳ khó có thể quay trở lại quỹ đạo tăng trưởng trước đó.

Theo ông Yassine Touahri từ On Field Investment Research nhận định, các loại thuế quan mới đã khiến chi phí nhập khẩu xi măng tăng thêm khoảng 5 - 10 USD/tấn, tạo áp lực trực tiếp lên các nhà nhập khẩu xi măng. Trong khi đó, theo ông Sullivan, tiêu thụ xi măng tại Hoa Kỳ năm 2024 giảm 5,2% so với cùng kỳ và dự báo sẽ tiếp tục giảm 4,6% trong năm nay. Năm 2026 được dự báo tiêu thụ xi măng chạm đáy ở mức khoảng 100 triệu tấn, dù mức giảm chỉ 0,2% do nhu cầu đã xuống thấp từ trước.
Về dài hạn, ông Sullivan nhận định mức tiêu thụ xi măng bình quân đầu người của Mỹ vẫn thấp hơn đáng kể so với mức trung bình 30 năm. Với dự báo dân số tăng thêm 30 triệu người vào năm 2050, thị trường hoàn toàn có thể đạt quy mô 140 triệu tấn nếu tiêu thụ xi măng quay lại mức giai đoạn trước đại dịch. Ông Ozinga cho rằng sự thiếu vắng nhu cầu từ lĩnh vực bất động sản, vốn từng là trụ cột của ngành trước khủng hoảng tài chính toàn cầu, tiếp tục là điểm nghẽn. Lãi suất thế chấp duy trì trên 6% và khả năng mua nhà ở mức thấp kỷ lục khiến thị trường xây dựng dân dụng trì trệ kéo dài.
Báo cáo tài chính quý của các nhà sản xuất xi măng lớn cũng cho thấy xu hướng giá bán đi ngang hoặc giảm nhẹ, khiến các quyết định đầu tư mới chứa rủi ro lớn hơn. Công suất sản xuất trong nước chỉ đạt khoảng 76%, thấp hơn mức 80% mà các nhà sản xuất mong muốn để duy trì hiệu quả.
Trong khi nhu cầu xi măng giảm, năng lực nhập khẩu của Hoa Kỳ tiếp tục mở rộng. Ông Olivier Asset, Giám đốc điều hành LEK Consulting, cho biết các kế hoạch bổ sung năng lực tiếp nhận tại các cảng nhập xi măng không khác nhiều so với giai đoạn đầu những năm 2000 trước khủng hoảng tài chính toàn cầu. Khi thị phần nội địa bị thu hẹp, các nhà sản xuất xi măng Hoa Kỳ chủ yếu mua lại các doanh nghiệp bê tông trộn sẵn để bảo vệ thị phần tại những khu vực gần cảng nhập khẩu. Ông George Reddin, FMI Capital Advisors nhận định, chu kỳ này lặp lại khoảng 15 năm một lần, tập trung tại các khu vực có hoạt động nhập khẩu sôi động. Các nhà sản xuất xi măng luôn muốn giữ sản lượng ổn định và tránh tình trạng nhà máy phải dừng hoạt động.
Chuyên gia dự báo lượng xi măng nhập khẩu sẽ chạm đáy vào năm 2026, ở mức khoảng 17 triệu tấn, dù việc mở rộng công suất tiếp nhận xi măng nhập khẩu vẫn đang được triển khai.
Cem.Info



