» Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của Liên minh châu Âu (EU) đang làm thay đổi căn bản lợi thế cạnh tranh của xi măng và clinker nhập khẩu, buộc các nhà xuất khẩu khu vực Địa Trung Hải và Bắc Phi phải tái cấu trúc thị trường đầu ra trong bối cảnh chi phí carbon ngày càng cao.
Việc EU chính thức triển khai CBAM từ năm 2026 không chỉ là một rào cản môi trường, mà còn trở thành yếu tố định hình lại dòng chảy thương mại xi măng toàn cầu. Khi chi phí phát thải được tính trực tiếp vào giá nhập khẩu, những thị trường vốn phụ thuộc vào lợi thế giá thấp như EU đang dần khép lại với nguồn cung từ Thổ Nhĩ Kỳ và Bắc Phi.
CBAM dự kiến áp dụng từ ngày 01/01/2026, đánh thuế đối với xi măng và clinker nhập khẩu có cường độ phát thải carbon vượt mức chuẩn do EU quy định. Các văn bản thực thi sơ bộ được công bố gần đây cho thấy ngưỡng phát thải chuẩn thấp hơn đáng kể so với các đề xuất trước đó, đồng nghĩa với việc phần lớn hàng nhập khẩu sẽ phải chịu chi phí CBAM cao hơn dự kiến ban đầu.

Theo khung tính hiện tại, một nhà sản xuất xi măng portland xám của Ai Cập chưa được EU xác minh cường độ phát thải sẽ bị áp mức phát thải mặc định 1,419 tấn CO₂ tương đương cho mỗi tấn xi măng vào năm 2026. Mức này cao hơn hơn 2 lần so với ngưỡng phân bổ miễn phí của EU là 0,666 tấn CO₂/tấn. Phần chênh lệch này buộc nhà nhập khẩu phải mua hạn ngạch trong Hệ thống giao dịch khí thải EU (ETS) cho mỗi tấn hàng nhập khẩu.
Giá hạn ngạch ETS hiện đã vượt 85 Euro/tấn CO₂, sau khi tăng lên mức cao nhất kể từ năm 2023. Trong khi đó, giá FOB xi măng rời từ Ai Cập và Thổ Nhĩ Kỳ hiện phổ biến trong khoảng 50 - 60 USD/tấn, tương đương khoảng 45 - 55 Euro/tấn. Với mặt bằng giá này, chi phí CBAM gần như xóa bỏ hoàn toàn lợi thế giá vốn giúp xi măng Địa Trung Hải duy trì sức cạnh tranh tại EU trong nhiều năm qua.
Ngoài chi phí trực tiếp, CBAM còn làm gia tăng rủi ro thương mại do phí carbon của hàng nhập khẩu năm 2026 chỉ được quyết toán vào năm 2027, thời điểm giá ETS có thể tiếp tục leo thang. Điều này khiến hoạt động nhập khẩu xi măng và clinker vào EU trở nên khó dự báo hơn về hiệu quả kinh tế.
Trong năm 2025, các doanh nghiệp EU đã đẩy mạnh nhập khẩu xi măng và clinker từ Thổ Nhĩ Kỳ và Bắc Phi, nhiều khả năng nhằm tích trữ trước thời điểm CBAM bắt đầu được áp dụng. Tuy nhiên, khi cơ chế này đi vào thực thi, phần lớn khối lượng xi măng và clinker xuất khẩu từ 2 quốc gia này sang EU được dự báo sẽ trở nên kém cạnh tranh tại thị trường châu Âu.
Số liệu từ Global Trade Tracker cho thấy xuất khẩu xi măng của Thổ Nhĩ Kỳ sang các thị trường chủ chốt của EU như Tây Ban Nha, Romania, Italia, Pháp, Hy Lạp và Bulgaria đạt 2,06 triệu tấn trong 9 tháng đầu năm, tăng mạnh so với cùng kỳ năm trước. Lượng clinker xuất khẩu sang các thị trường này đạt 2,12 triệu tấn, cao hơn tổng lượng clinker Thổ Nhĩ Kỳ xuất khẩu sang EU trong năm 2024. Thổ Nhĩ Kỳ hiện chiếm khoảng 40% tổng lượng xi măng và clinker nhập khẩu của EU.
Các nhà xuất khẩu Bắc Phi cũng gia tăng đáng kể lượng clinker xuất khẩu sang châu Âu khoảng 2,14 triệu tấn trong 9 tháng năm 2025 phục vụ các thị trường chính như Italia, Ireland, Croatia, Hy Lạp, Pháp, Tây Ban Nha và Bỉ.
Khi thị trường xi măng EU dần thu hẹp, các nhà xuất khẩu khu vực Địa Trung Hải nhiều khả năng phải chuyển hướng sang các thị trường khác bên ngoài EU. Điểm đến của các lô hàng xuất khẩu này thường là những quốc gia có mức độ phụ thuộc lớn vào nguồn xi măng và clinker nhập khẩu, biên độ chấp nhận giá thấp và khả năng tiếp nhận khối lượng hàng đáng kể trong ngắn hạn. Tuy nhiên, đây cũng là những thị trường có mức độ cạnh tranh cao, với sự hiện diện ngày càng rõ của các nhà cung cấp từ châu Á và Trung Đông.
Trong bối cảnh đó, áp lực giảm giá xuất khẩu là khó tránh khỏi, đặc biệt khi các nhà cung cấp đến từ châu Á đang gia tăng hiện diện. Việt Nam tiếp tục duy trì lợi thế nhờ năng lực sản xuất clinker lớn và chi phí logistics cạnh tranh trên các tuyến đường dài. Pakistan cũng tiếp tục đẩy mạnh xuất khẩu với chiến lược giá thấp, trong khi Ả Rập Saudi đang nổi lên như một nguồn cung mới tại khu vực Trung Đông và châu Phi.
Trong các giao dịch xuất khẩu gần đây, xi măng từ Pakistan và Việt Nam được chào bán với giá mức trung bình đến cao khoảng 30 USD/tấn FOB, thấp hơn đáng kể so với mức 50 - 60 USD/tấn FOB của Thổ Nhĩ Kỳ và Ai Cập. Với clinker, mức chào giá từ các nhà cung cấp châu Á phổ biến trong khoảng 29 - 31 USD/tấn FOB, trong khi các nhà xuất khẩu Địa Trung Hải vẫn giữ mức 44 - 45 USD/tấn FOB, đang làm gia tăng áp lực cạnh tranh về giá.
Triển vọng giá xuất khẩu còn chịu thêm sức ép từ khả năng chững lại của thị trường xi măng Mỹ, một trong những điểm đến nhập khẩu lớn trên toàn cầu. Theo dự báo của chuyên gia, lượng xi măng nhập khẩu của Mỹ có thể giảm xuống khoảng 17 triệu tấn vào năm 2026 do môi trường chính sách thiếu ổn định và nhu cầu xây dựng suy yếu.
Tuy nhiên, việc giảm giá mạnh để cạnh tranh tại các thị trường bên ngoài EU không phải là bài toán dễ đối với các nhà sản xuất khu vực Địa Trung Hải. Với mặt bằng chi phí năng lượng, nguyên liệu và logistics hiện nay, dư địa giảm giá xuất khẩu là khá hạn chế. Điều này cho thấy CBAM không chỉ làm dịch chuyển dòng chảy thương mại xi măng và clinker, mà còn tạo áp lực trực tiếp lên hiệu quả sản xuất và năng lực cạnh tranh dài hạn của các nhà xuất khẩu vốn phụ thuộc vào thị trường EU.
Cem.Info (TH/ Argus Media)



