» Việc thí điểm phân bổ hạn ngạch phát thải khí nhà kính giai đoạn 2025 - 2026 đang mở ra một giai đoạn quản lý mới đối với các lĩnh vực phát thải lớn, trong đó xi măng là lĩnh vực chịu tác động trực tiếp và có phạm vi ảnh hưởng lớn. Cơ chế này không chỉ đặt ra yêu cầu giảm phát thải, mà còn buộc doanh nghiệp ngành vật liệu xây dựng phải điều chỉnh chiến lược sản xuất, đầu tư công nghệ và quản trị trong trung và dài hạn.
Trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh thực hiện các cam kết về giảm phát thải và thích ứng với biến đổi khí hậu, các lĩnh vực phát thải lớn như xi măng, sắt thép và nhiệt điện đang bước vào giai đoạn thí điểm quan trọng về quản lý khí nhà kính. Lần đầu tiên, hạn ngạch phát thải được áp dụng ở cấp độ doanh nghiệp, với lộ trình thí điểm rõ ràng trước khi triển khai bắt buộc trên phạm vi toàn quốc từ năm 2028.
Theo lộ trình được xác định, giai đoạn 2025 - 2026 sẽ là thời gian thí điểm phân bổ hạn ngạch phát thải khí nhà kính cho các cơ sở sản xuất phát thải lớn, nhằm hoàn thiện cơ chế quản lý trước khi triển khai chính thức. Danh mục thí điểm hiện gồm 110 cơ sở thuộc 3 lĩnh vực phát thải lớn là sản xuất xi măng, sắt thép và nhiệt điện. Trong đó, lĩnh vực xi măng chiếm số lượng lớn nhất với 51 cơ sở sản xuất, cho thấy mức độ phát thải và vai trò đặc biệt của lĩnh vực này trong tổng phát thải công nghiệp.

51 cơ sở sản xuất xi măng chuẩn bị thí điểm phân bổ hạn ngạch phát thải khí nhà kính.
Cơ sở để xây dựng hạn ngạch phát thải được xác định dựa trên số liệu sản xuất các năm 2022 - 2023 do doanh nghiệp cung cấp, kết hợp với kết quả kiểm kê khí nhà kính năm 2024 đã được các địa phương thẩm định. Tuy nhiên, đây là giai đoạn chịu ảnh hưởng nặng nề của dịch COVID-19 và giai đoạn phục hồi sau dịch, khi chuỗi cung ứng đứt gãy, sản lượng nhiều nhà máy xi măng, thép và vật liệu xây dựng sụt giảm mạnh, thị trường tiêu thụ thu hẹp, chi phí đầu vào tăng cao. Nếu áp dụng các số liệu này làm căn cứ phân bổ hạn ngạch cho giai đoạn tới đặt ra yêu cầu phải có cơ chế điều chỉnh phù hợp, nhằm tránh gây áp lực quá lớn lên khả năng phục hồi và mở rộng sản xuất của doanh nghiệp.
Trên cơ sở đó, cơ quan quản lý đã xây dựng hệ số điều chỉnh hạn ngạch, dựa trên 3 yếu tố chính gồm mục tiêu tăng trưởng của từng lĩnh vực, mục tiêu giảm phát thải theo cam kết quốc gia và năng lực công nghệ của từng cơ sở sản xuất. Theo phương án đề xuất, tổng lượng hạn ngạch phân bổ cho các nhà máy đều thấp hơn mức phát thải dự kiến, song mức giảm có sự khác biệt giữa các lĩnh vực. Đối với xi măng, tổng hạn ngạch phân bổ cho các cơ sở sản xuất xi măng (clinker) thấp hơn khoảng 4,0 - 4,5% so với lượng phát thải dự kiến trong giai đoạn 2025 - 2026. Mức giảm này cao hơn so với lĩnh vực sản xuất thép, ở mức 3,8 - 4,4% và cao hơn đáng kể so với nhiệt điện chỉ từ 1,6 - 2,0%.
Đối với lĩnh vực xi măng, chi phí năng lượng và phát thải chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu giá thành sản phẩm, do đó hạn ngạch phát thải trở thành yếu tố ảnh hưởng trực tiếp tới hiệu quả sản xuất và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Từ thực tiễn sản xuất, các doanh nghiệp xi măng và vật liệu xây dựng cho rằng cách tiếp cận phân bổ hạn ngạch theo giá trị tuyệt đối cần được cân nhắc kỹ, bởi có thể làm phát sinh giới hạn sản lượng đối với những doanh nghiệp đang đầu tư mở rộng công suất hoặc nâng cấp công nghệ. Nhiều ý kiến kiến nghị nghiên cứu chuyển dần sang phương pháp phân bổ dựa trên định mức phát thải trên một đơn vị sản phẩm, qua đó khuyến khích đổi mới công nghệ, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và giảm phát thải thực chất.
Một nội dung quan trọng khác là yêu cầu về hệ thống đo đạc, kiểm kê và thẩm định số liệu phát thải. Hiện nay, các Bộ quản lý chuyên ngành chủ yếu thực hiện thẩm định quy trình và công nghệ sản xuất, trong khi số liệu phát thải phần lớn do doanh nghiệp tự tính toán và báo cáo. Trong bối cảnh sự khác biệt về công nghệ, nguyên liệu và quy mô giữa các cơ sở sản xuất xi măng và sắt thép là rất lớn, việc thiếu cơ chế kiểm tra, thẩm định độc lập theo chuẩn quốc tế có thể ảnh hưởng tới tính minh bạch và độ tin cậy của hạn ngạch phát thải được phân bổ.
Bên cạnh đó, các doanh nghiệp trong ngành vật liệu xây dựng cũng bày tỏ mong muốn có cơ chế điều phối hạn ngạch linh hoạt trong nội bộ doanh nghiệp hoặc tập đoàn, đồng thời sớm hình thành và vận hành thị trường tín chỉ carbon minh bạch. Khi thị trường này đi vào hoạt động, những cơ sở đầu tư hiệu quả cho công nghệ giảm phát thải có thể chuyển nhượng phần hạn ngạch dư thừa, qua đó biến nỗ lực giảm phát thải thành nguồn lực tài chính, thay vì chỉ là chi phí tuân thủ.
Về tổng thể, cơ chế phân bổ hạn ngạch phát thải được xác định không chỉ dừng lại ở việc phân bổ hạn ngạch, mà là quá trình hoàn thiện đồng bộ từ phương pháp tính toán, hệ thống dữ liệu, quy trình báo cáo, thẩm định đến khung pháp lý và năng lực thực thi. Các phương pháp này cần dựa trên cơ sở khoa học vững chắc, phù hợp với các chuẩn mực quốc tế, bảo đảm số liệu được thừa nhận trong kiểm kê khí nhà kính và đáp ứng yêu cầu thực hiện các cam kết quốc gia về giảm phát thải khí nhà kính.
Theo lộ trình, giai đoạn từ nay đến năm 2027 được xác định là thời gian thí điểm để hoàn thiện cơ chế, rút kinh nghiệm trong từng lĩnh vực và từng nhóm doanh nghiệp. Từ năm 2028, việc quản lý hạn ngạch phát thải khí nhà kính sẽ được triển khai chính thức và bắt buộc trên phạm vi toàn quốc đối với các lĩnh vực phát thải và doanh nghiệp có liên quan. Điều này đặt ra yêu cầu đối với lĩnh vực xi măng, sắt thép và ngành sản xuất vật liệu xây dựng nói chung phải sớm xây dựng chiến lược dài hạn về công nghệ, quản trị phát thải và khả năng tham gia thị trường carbon.
Trong trung và dài hạn, hạn ngạch phát thải sẽ không còn là vấn đề thuần túy về môi trường, mà trở thành một yếu tố quan trọng trong bài toán cạnh tranh của các doanh nghiệp. Những doanh nghiệp chủ động thích ứng, minh bạch hóa dữ liệu và đầu tư công nghệ giảm phát thải ngay từ giai đoạn thí điểm sẽ có lợi thế rõ rệt khi cơ chế này được áp dụng bắt buộc và thị trường hạn ngạch, tín chỉ carbon được hình thành đầy đủ trong những năm tới.
Cem.Info



