TT
|
Mã số CV
|
Công việc
|
Trình độ kĩ năng nghề
|
|
A
|
Vận hành các thiết bị gia công nguyên liệu
|
Bậc 1
|
Bậc 2
|
Bậc 3
|
Bậc 4
|
Bậc 5
|
1
|
A1
|
Kiểm tra thiết bị trước khi vận hành
|
x
|
|
|
|
|
2
|
A2
|
Bảo dưỡng thiết bị kẹp hàm
|
|
x
|
|
|
|
3
|
A3
|
Bảo dưỡng thiết bị đập búa
|
|
x
|
|
|
|
4
|
A4
|
Bảo dưỡng thiết bị cán trục
|
|
x
|
|
|
|
5
|
A5
|
Bảo dưỡng thiết bị đập nón
|
|
x
|
|
|
|
6
|
A6
|
Bảo dưỡng thiết bị đập va đập phản hồi
|
|
x
|
|
|
|
7
|
A7
|
Vận hành thiết bị tại chỗ
|
|
x
|
|
|
|
8
|
A8
|
Vận hành liên động
|
|
|
x
|
|
|
9
|
A9
|
Giao ca, nhận ca
|
|
|
x
|
|
|
|
B
|
Vận hành các thiết bị vận chuyển nguyên liệu
|
|
|
|
|
|
10
|
B1
|
Kiểm tra thiết bị trước khi vận hành
|
|
x
|
|
|
|
11
|
B2
|
Bảo dưỡng thiết bị máng khí động
|
x
|
|
|
|
|
12
|
B3
|
Bảo dưỡng thiết bị gầu nâng
|
x
|
|
|
|
|
13
|
B4
|
Bảo dưỡng thiết bị băng tải
|
x
|
|
|
|
|
14
|
B5
|
Bảo dưỡng thiết bị vít tải
|
x
|
|
|
|
|
15
|
B6
|
Bảo dưỡng thiết bị băng tải tấm
|
|
x
|
|
|
|
16
|
B7
|
Bảo dưỡng thiết bị cân bằng định lượng
|
|
x
|
|
|
|
17
|
B8
|
Vận hành thiết bị tại chỗ
|
|
x
|
|
|
|
18
|
B9
|
Vận hành liên động
|
|
x
|
|
|
|
19
|
B10
|
Giao ca, nhận ca
|
|
|
x
|
|
|
|
C
|
Vận hành thiết bị rải nguyên liệu
|
|
|
|
|
|
20
|
C1
|
Kiểm tra thiết bị trước khi vận hành
|
x
|
|
|
|
|
21
|
C2
|
Bảo dưỡng thiết bị trước khi vận hành
|
x
|
|
|
|
|
22
|
C3
|
Vận hành thiết bị tại chỗ
|
|
x
|
|
|
|
23
|
C4
|
Vận hành liên động
|
|
x
|
|
|
|
24
|
C5
|
Giao ca, nhận ca
|
|
|
x
|
|
|
|
D
|
Vận hành thiết bị rút nguyên liệu
|
|
|
|
|
|
25
|
D1
|
Kiêm tra thiết bị trước khi vận hành
|
x
|
|
|
|
|
26
|
D2
|
Bảo dưỡng thiết bị trước khi vận hành
|
|
x
|
|
|
|
27
|
D3
|
Vận hành thiết bị tại chỗ
|
|
x
|
|
|
|
28
|
D4
|
Vận hành liên động
|
|
x
|
|
|
|
29
|
D5
|
Giao ca, nhận ca
|
|
|
x
|
|
|
|
E
|
Vận hành các thiết bị nghiền
|
|
|
|
|
|
30
|
E1
|
Kiểm tra thiết bị trước khi vận hành
|
x
|
|
|
|
|
31
|
E2
|
Bảo dưỡng thiết bị nghiền bi
|
|
x
|
|
|
|
32
|
E3
|
Bảo dưỡng thiết bị nghiền con lăn
|
|
x
|
|
|
|
33
|
E4
|
Bảo dưỡng thiết bị nghiền horomill
|
|
|
x
|
|
|
34
|
E5
|
Bảo dưỡng thiết bị lò đốt phụ
|
|
x
|
|
|
|
35
|
E6
|
Vận hành thiết bị tại chỗ
|
|
x
|
|
|
|
36
|
E7
|
Vận hành liên động
|
|
x
|
|
|
|
37
|
E8
|
Giao ca, nhận ca
|
|
|
x
|
|
|
|
F
|
Vận hành các thiết bị phân ly
|
|
|
|
|
|
38
|
F1
|
Kiểm tra thiết bị trước khi vận hành
|
x
|
|
|
|
|
39
|
F2
|
Bảo dưỡng thiết bị phân li tĩnh
|
x
|
|
|
|
|
40
|
F3
|
Bảo dưỡng thiết bị phân li động
|
x
|
|
|
|
|
41
|
F4
|
Vận hành thiết bị tại chỗ
|
x
|
|
|
|
|
42
|
F5
|
Vận hành liên động
|
|
x
|
|
|
|
43
|
F6
|
Gao ca, nhận ca
|
|
x
|
|
|
|
|
G
|
Vận hành thiết bị tháp trao đổi nhiệt và tiền nung
|
|
|
|
|
|
44
|
G1
|
Kiểm tra thiết bị trước khi vận hành
|
x
|
|
|
|
|
45
|
G2
|
Bảo dưỡng thiết bị tháp trao đổi nhiệt kiểu treo
|
x
|
|
|
|
|
46
|
G3
|
Bảo dưỡng thiết bị tháp trao đổi nhiệt chuỗi đơn có buồng phân hủy trong nhánh
|
x
|
|
|
|
|
47
|
G4
|
Bảo dưỡng thiết bị tháp trao đổi nhiệt chuỗi kép có buồng phân hủy song song với ống thai khí lò
|
x
|
|
|
|
|
48
|
G5
|
Bảo dưỡng thiết bị tiền nung (canxiner)
|
|
x
|
|
|
|
49
|
G6
|
Vận hành thiết bị tại chỗ
|
|
x
|
|
|
|
50
|
G7
|
Vận hành liên động
|
|
x
|
|
|
|
51
|
G8
|
Giao ca, nhận ca
|
|
|
x
|
|
|
|
H
|
Vận hành thiết bị lò nung Clinker
|
|
|
|
|
|
52
|
H1
|
Kiểm tra thiết bị trước khi vận hành
|
|
x
|
|
|
|
53
|
H2
|
Bảo dưỡng thiết bị lò nung Clinker
|
|
x
|
|
|
|
54
|
H3
|
Bảo dưỡng thiết bị vòi đốt lò
|
|
x
|
|
|
|
55
|
H4
|
Vận hành thiết bị tại chỗ
|
|
x
|
|
|
|
56
|
H5
|
Vận hành liên động
|
|
|
x
|
|
|
57
|
H6
|
Giao ca, nhận ca
|
|
|
x
|
|
|
|
I
|
Vận hành thiết bị làm nguội Clinker
|
|
|
|
|
|
58
|
I1
|
Kiểm tra thiết bị trước khi vận hành
|
|
x
|
|
|
|
59
|
I2
|
Bảo dưỡng thiết bị làm nguội kiểu ghi
|
|
x
|
|
|
|
60
|
I3
|
Vận hành thiết bị tại chỗ
|
|
x
|
|
|
|
61
|
I4
|
Vận hành liên động
|
|
|
x
|
|
|
62
|
I5
|
Giao ca, nhận ca
|
|
|
x
|
|
|
|
K
|
Vận hành thiết bị quạt và các thiết bị làm sạch khí công nghiệp
|
|
|
|
|
|
63
|
K1
|
Kiểm tra thiết bị trước khi vận hành
|
x
|
|
|
|
|
64
|
K2
|
Bảo dưỡng thiết bị quạt
|
x
|
|
|
|
|
65
|
K3
|
Bảo dưỡng thiết bị đường lắng, buồng lắng
|
x
|
|
|
|
|
66
|
K4
|
Bảo dưỡng thiết bị Cyclon
|
x
|
|
|
|
|
67
|
K5
|
Bảo dưỡng thiết bị lọc bụi tĩnh điện
|
|
x
|
|
|
|
68
|
K6
|
Bảo dưỡng thiết bị lọc bụi túi
|
x
|
|
|
|
|
69
|
K7
|
Vận hành thiết bị tại chỗ
|
x
|
|
|
|
|
70
|
K8
|
Vận hành liên động
|
|
|
x
|
|
|
71
|
K9
|
Giao ca, nhận ca
|
|
|
x
|
|
|
|
L
|
Vận hành thiết bị đóng bao xi măng
|
|
|
|
|
|
72
|
L1
|
Kiểm tra thiết bị trước khi vận hành
|
x
|
|
|
|
|
73
|
L2
|
Bảo dưỡng thiết bị đóng bao tĩnh
|
x
|
|
|
|
|
74
|
L3
|
Bảo dưỡng thiết bị đóng bao quay tròn
|
|
x
|
|
|
|
75
|
L4
|
Vận hành thiết bị tại chỗ
|
|
x
|
|
|
|
76
|
L5
|
Vận hành liên động
|
|
x
|
|
|
|
77
|
L6
|
Giao ca, nhận ca
|
|
|
x
|
|
|
|
M
|
Vận hành các thiết bị xuất sản phẩm Clinker và xi măng
|
|
|
|
|
|
78
|
M1
|
Kiểm tra thiết bị trước khi vận hành
|
x
|
|
|
|
|
79
|
M2
|
Bảo dưỡng thiết bị xuất xi măng bao
|
x
|
|
|
|
|
80
|
M3
|
Bảo dưỡng thiết bị xuất xi măng rời
|
x
|
|
|
|
|
81
|
M4
|
Bảo dưỡng thiết bị xuất Clinker
|
x
|
|
|
|
|
82
|
M5
|
Vận hành thiết bị tại chỗ
|
x
|
|
|
|
|
83
|
M6
|
Vận hành liên động
|
x
|
|
|
|
|
84
|
M7
|
Giao ca, nhận ca
|
|
x
|
|
|
|
|
N
|
Vận hành trung tâm điều khiển cục bộ
|
|
|
|
|
|
85
|
N1
|
Kiểm tra thiết bị qua màn hình vi tính
|
|
|
x
|
|
|
86
|
N2
|
Kiểm tra tín hiệu đầu vào của nguyên liệu
|
|
x
|
|
|
|
87
|
N3
|
Vận hành thiết bị tại chỗ
|
|
|
x
|
|
|
88
|
N4
|
Vận hành liên động
|
|
|
|
x
|
|
89
|
N5
|
Giao ca, nhận ca
|
|
|
|
x
|
|
|
O
|
Thực hiện các biện pháp an toàn và vệ sinh môi trường lao động
|
|
|
|
|
|
90
|
O1
|
Thực hiện các quy định về trang phục BHLĐ
|
x
|
|
|
|
|
91
|
O2
|
Thực hiện các biện pháp ATLĐ
|
x
|
|
|
|
|
92
|
O3
|
Sơ cứu người bị TNLĐ
|
x
|
|
|
|
|
|
P
|
Phát triển nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
93
|
P1
|
Giao tiếp với cộng đồng
|
x
|
|
|
|
|
94
|
P2
|
Trao đổi với đồng nghiệp
|
x
|
|
|
|
|
95
|
P3
|
Tham dự tập huấn chuyên môn
|
x
|
|
|
|
|
96
|
P4
|
Kèm cặp thợ mới
|
|
|
|
x
|
|
97
|
P5
|
Tham dự thi tay nghề (nâng bậc)
|
x
|
|
|
|
|
98
|
P6
|
Báo cáo kết quả thực hiện công việc
|
|
x
|
|
|
|