STT
|
Sản phẩm
|
Giá tham khảo (VND)
|
Sơn nội thất
|
1
|
Sơn nội
thất DULUX 5-IN-1 Sơn nội thất cao cấp mờ -
ICI - AkzoNobel Việt Nam
|
532.000
|
2
|
Sơn nội
thất ICI Dulux Lau chùi Hiệu quả 2G 18L
ICI - AkzoNobel Việt Nam
|
1.030.000
|
|
Sơn nội
thất ICI - Dulux Inspire Nội thất 18L
ICI - AkzoNobel Việt Nam
|
880.000
|
3
|
Sơn nội
thất DULUX 5-IN-1 Sơn nội thất cao cấp
ICI - AkzoNobel Việt Nam
|
560.000
|
4
|
Sơn nội
thất ICI Dulux Lau chùi Hiệu quả 2G 5L
ICI - AkzoNobel Việt Nam
|
350.000
|
5
|
Sơn nội
thất ICI Maxilite Trong Nhà 18L
ICI - AkzoNobel Việt Nam
|
630.000
|
6
|
Sơn nội
thất ICI Maxilite Kinh tế 18L
ICI - AkzoNobel Việt Nam
|
460.000
|
7
|
Sơn nội
thất ICI Maxilite Trong Nhà 4L
ICI - AkzoNobel Việt Nam
|
190.000
|
8
|
Sơn nội
thất ICI Maxilite Kinh tế 5L
ICI - AkzoNobel Việt Nam
|
150.000
|
Bột trét tường
|
9
|
Bột trét tường NIPPON SKIMCOAT DOUBLE STAR - NIPPON
|
238.000
|
10
|
Bột trét tường NIPPON SKIMCOAT DOUBLE STAR -NIPPON
|
238.000
|
11
|
Bột trét tường NIPPON SKIMCOAT SINGLE STAR - NIPPON
|
238.000
|
12
|
Bột trét
Dulux Weathershield putty A502-29131
ICI -
AkzoNobel Việt Nam
|
285.000
|
13
|
Dulux Putty
A502-29133 Bột trét trong nhà & ngoài trời
ICI -
AkzoNobel Việt Nam
|
300.000
|
14
|
Bột trét
ngoại thất Glory - Đồng Tâm
|
357.000
|
15
|
Bột trét
nội thất Glory - Đồng Tâm
|
375.000
|
16
|
Bột trét
nội thất Assure - Đồng Tâm
|
236.000
|
17
|
Bột trét
ngoại thất Assure - Đồng Tâm
|
236.000
|
18
|
Bột trét
tường Spanyc Cem S502 - SPANYC
|
232.804
|
19
|
Bột trét
tường Safe Filler S509 - SPANYC
|
182.468
|
20
|
Bột trét
tường Safe Cote S505 - SPANYC
|
220.220
|
21
|
Bột trét
ngoại thất DUTEX - Dutex
|
223.200
|
22
|
Bột trét
nội thất DUTEX - Dutex
|
199.200
|
23
|
MAXIMIX -
Mastic trám trét trộn sẵn (Ngoại thất) - Terraco
|
115.500
|
24
|
MAXIMIX INT
- Mastic trám trét trộn sẵn (Nội thất) - Terraco
|
93.500
|
25
|
Putty
HANDYCOAT (Ngoại thất)-Putty trám trét trộn sẵn - Terraco
|
286.000
|
2
|
Putty
HANDYCOAT (Nội thất) - Putty trám trét trộn sẵn
- Terraco
|
154.000
|
27
|
TERRAFIX
(Xám) - Vữa chuyên dùng ốp lát - Terraco
|
121.000
|
28
|
TERRAFIX
(Trắng) - Vữa chuyên dùng ốp lát - Terraco
|
148.500
|
Phụ gia và Sơn lót
|
29
|
DULUX
SOLVENTBORNE SEALER Sơn lót gốc dầu A579-15054 - ICI -
AkzoNobel Việt Nam
|
381.000
|
30
|
DULUX
WEATHERSHIELD-Hóa chất tẩy rửa & diệt rêu mốc - ICI -
AkzoNobel Việt Nam
|
120.000
|
31
|
TERRAPRIME
SUPER - Sơn lót cao cấp - Terraco
|
671.000
|
32
|
PENETRATING
PRIMER (Trong) - Sơn lót màu trắng trong - Terraco
|
314.600
|
33
|
PENETRATING
PRIMER (Trắng) - Sơn lót màu trắng - Terraco
|
350.900
|
Sơn chống thấm
|
34
|
Sơn Chống
Thấm Flinkote No.3 - 3.8Lit - Shell
Thailan
|
187.000
|
35
|
WEATHERCOAT
POWDER (Xám) - Chống thấm đàn hồi - Terraco
|
44.000
|
36
|
VINKEMS SIMON
PENE - SEAL - Vinkems
|
25.500
|
37
|
Sơn Chống
Thấm Flinkote No.3 - 18 Lit - Shell
Thailan
|
726.000
|
38
|
WEATHERCOAT
RESIN - Hệ thống chống thấm đàn hồi - Terraco
|
935.000
|
39
|
VINKEMS
SIMON® COAT 5S - Vinkems
|
25.000
|
40
|
FLEXICOAT -
Sơn chống thấm Acrylic - Terraco
|
568.700
|
41
|
SIKAPROOF
MEMBRANE - Sika Ltd -
Thụy sỹ
|
650.000
|
4
|
WEATHERCOAT
POWDER (Trắng) - Chống thấm đàn hồi - Terraco
|
55.000
|
43
|
SƠN CHỐNG THẤM XI MĂNG BÊ TÔNG:CT-11A - KO VA - 20 kg/th - 4 kg/th
|
1.933.000 425.000
|
44
|
SƠN CHỐNG THẤM KHÔNG MÀU TRONG SUỐT:CT-10 - 17 kg/th - 3,4 kg/th
|
1.279.000 275.000
|
45
|
SƠN CHỐNG THẤM CO GIÃN, CHỐNG ÁP LỰC NGƯỢC: CT-14 - 20 kg/th - 04 kg/th
|
1.846.000 387.000
|
46
|
DULUX WEATHERSHIELD chống thấm - A954 - Loại 1L - Loại 5L
|
130.000
627.000
|
Sơn dầu
|
47
|
Sơn dầu NIPPON TILAC - Lon 0.9 kg - Thùng 3.5 kg
|
43.500
159.500
|
48
|
Sơn dầu NIPPON BILAC - Lon 1 lít - Thùng 5 lít
|
56.000
261.000
|
Sơn Epoxy
|
49
|
Sơn Epoxy
Phủ Màu Thường 1kg - Hợp thành
phát
|
185.000
|
50
|
Sơn Epoxy
Putty(1003) 18Lit - RAINBOW
|
2.702.000
|
51
|
Sơn Epoxy Trong Môi Trường Axit Màu Đậm 1kg Hợp thành phát
|
254.000 |
52
|
Dung Môi
Pha Sơn Epoxy 1Lit - Hợp thành
phát
|
80.000
|
53
|
Sơn Epoxy
Trong Ngập Mặn 1kg - Hợp thành
phát
|
270.000
|
54
|
Sơn Epoxy
Lót Màu 1kg - Hợp thành
phát
|
160.000
|
5
|
Sơn Epoxy
Red Oxide Primer(EP-02)(1009) 18 Lit
RAINBOW
|
2.100.000
|
56
|
Sơn Lót
Giàu Kẽm Epoxy 1kg - Hoàng Phát
|
185.000
|
57
|
Sơn Epoxy
Red Lead Primer(EP-01)(1007) 18Lit RAINBOW
|
3.132.000
|
58
|
Sơn Epoxy
Topcoat Đa Màu (EP-04)(1001) 18Lit RAINBOW
|
3.867.000
|
59
|
Sơn Epoxy
Phủ Màu Đậm 1kg Hợp thành
phát
|
195.000
|
60
|
Sơn Epoxy
Primer White (1002) 18Lit RAINBOW
|
2.504.000
|
61
|
Sơn Epoxy
Trong Môi Trường Axit Màu Thường 1kg - Hợp thành
phát
|
240.000
|
Sơn ngoại thất
|
62
|
SƠN BOSS EXTERIOR DECORAKOTE FINISH - 1 lít - 5 lít
|
210.000
920.000
|
63
|
SƠN BOSS EXTERIOR FUTURE - 5 lít - 18 lít
|
359.100
1.195.100 |
64
|
SƠN BOSS EXTERIOR SHELL SHINE - 1 lít - 5 lít - 18 lít
|
122.000
535.200
1.734.700
|
65
|
SƠN BOSS SPRING FOR EXTERIOR - 5 lít - 18 lít
|
230.900
1.000.700 |
66
|
SƠN BOSS EXT SUPER SHEEN - 1 lít - 5 lít
|
166.000
745.200 |
67
|
PEP EX - Sơn ngoại thất cao cấp - 5L x 4 - 1kg x 6
|
2.296.000
748.000 |
68
|
SUPPER FINE-S100 - Sơn nước ngoại thất - 18L - 5L8 x 4 - 1Kg x 12
|
1.328.000
1.616.000
1.128.000
|
69
|
SUPPER LASTING - Sơn nước ngoại thất - 18L - 3L8 x 4 - 1Kg x 12
|
540.000 560.000 528.000
|
70
|
MAXILITE ngoài trời - A919 - Loại 4L - Loại 18L
|
190.000
755.000 |
71
|
GLIDDEN SATIN - Sơn nước ngoài trời bóng mờ - A929 - Loại 5L: + Màu chuẩn + Màu 78704B - Lọai 18L: + Màu chuẩn + Màu 78704B
|
323.000
472.000
1.060.000
1.510.000 |
72
|
DULUX WEATHERSHIELD NGÓI - A944 - Loại 1L - Lọai 5L
|
118.000
572.000 |
73
|
DULUX WEATHERSHIELD HIGH SHEEN BÓNG - A18 - 18L - 5L - 1L
|
2.145.000
622.000
128.000 |
74
|
Sơn ngoại thất Standard Đồng Tâm - 4 lít - 18 lít
|
192.500
762.300 |
75
|
Sơn ngoại thất Extra Đồng Tâm - 4 lít - 18 lít
|
261.800
999.900
|
76
|
Sơn ngoại thất SENNES S919 - Loại 4L: đồng/ thùng - Loại 18L: đồng/ thùng
|
204.881
832.381
|
77
|
Sơn ngoại thất PRUDENT S925 SPANYC - Loại 5L - Loại 18L
|
553.430
1.914.644 |
78
|
Sơn ngoại thất PRUDENT S920 SPANYC - Loại 5L - Loại 18L
|
346.453
1.138.025
|
79
|
Sơn nước ngoại thất NIPPON WEATHERBOND - Lon 1 lít - Thùng 5 lít - Thùng 18 lít
|
72.000
329.800
1.170.000 |
80
|
Sơn nước ngoại thất NIPPON SUPER MATEX
- Thùng 5 lít
- Thùng 18 lít
|
192.500
632.500
|
81
|
Sơn nước ngoại thất NIPPON HITEX - Lon 01 Lít - Thùng 05 Lít - Thùng 18 Lít
|
85.000
415.000
1.425.000 |
82
|
TERRASHIELD - Sơn nước ngoại thất cao cấp - Loại thùng 25kg - Loại thùng 5kg - Loại lon 1kg
|
594.000
126.500
33.000 |
83
|
VICOAT - Sơn nước ngoại thất cao cấp - Loại thùng 5 lít - Loại thùng 1 lít - Loại thùng 18 lít
|
341.000
77.000
1.004.300 |
84
|
MAXILUX - Sơn nước ngoại thất - Loại thùng 25kg - Loại thùng 5kg
|
473.000
110.000 |
Sơn tạo vân gai trang trí
|
85
|
DULUX
WEATHERSHIELD - Tạo gai - A867-75000 ICI -
AkzoNobel Việt Nam
|
845.000
|
86
|
TERRACOAT
TOPCOAT - Lớp phủ trong suốt cho ngoại thất - Terraco
|
649.000
|
87
|
HANDYTEX
(trắng) - Sơn hoa văn Nội thất - Terraco
|
286.000
|
88
|
TERRACOAT
STANDARD - Sơn hoa văn Nội thất
Terraco
|
451.000
|
89
|
HANDYTEX
(màu) - Sơn hoa văn Nội thất - Terraco
|
302.500 |