Sàn giao dịch thiết bị vật tư
Giá VLXD tại TP.HCM tháng 7/2013
26/08/2013 12:12:48 AM
Sở Xây dựng TP. Hồ Chí Minh công bố tình hình giá cả thị trường của một số loại vật VLXD trên địa bàn TP trong tháng 7/2013.
Theo đó, các sản phẩm, hàng hóa được ghi tại Bảng công bố giá VLXD này được xác định và công bố theo các báo giá do nhà sản xuất cung cấp; và chưa loại trừ các khoản chiết khấu, hoa hồng (nếu có) của nhà sản xuất.
1. BẢNG GIÁ CÁC LOẠI XI MĂNG:ĐVT: VND
STT
|
Sản phẩm
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
1
|
Xi măng
Fico
- PCB
40 bao
- PCB
40 rời
|
bao
tấn
|
70.000
1.409.090
|
2
|
Xi măng Holcim
- PCB 40
+ Giá bán cho nhà phân phối tại NM
+ Giá bán lẻ cho NTD tại CH bán lẻ
- PCB 40 rời
|
bao
tấn
|
80.000
85.000
1.527.272
|
3
|
Xi măng Hà Tiên 1
- PCB 40
- Vữa xây, vữa tô cao cấp M75 (bao
50kg)
- Vữa xây Extra M75 (bao 50kg)
- Vữa tô Extra M75 (bao 50kg)
|
bao
tấn
tấn
tấn
|
77.272
666.200
2.918.200
992.200
|
4
|
Xi măng Công Thanh
|
bao
|
72.727
|
2. BẢNG GIÁ MỘT SỐ LOẠI SẮT THÉPĐVT: VND/tấn
STT
|
Sản phẩm
|
Đơn giá
|
1
|
TCty Thép VN
- Thép cuộn đường kính 7-8mm CB 240T
- Thép thanh trơn, đường kính
12-25mm CT3
- Thép thanh vằn, đường kính 12 -
32mm CB 300V; SD295
- Thép góc CT38 (các loại kích cỡ)
|
13.240.000
15.520.000
13.140.000
15.320.000
|
2
|
Thép Pomina
- Thép cuộn 6-8mm SWRM20
- Thép thanh vằn 12-32mm SD 390
- Thép thanh vằn 12-32mm Gr60
- Thép thanh vằn 12-32 SD490
- Thép thanh vằn 12-32mm BS460B
|
14.800.000
14.700.000
14.900.000
15.050.000
15.050.000
|
>> Xem Bảng giá chi tiết các loại VLXD khác tại
TP.HCM tại đây
>> Xem Công bố Giá VLXD các tỉnh, TP cập nhật tháng 7/2013 tại đây