Thông tin chuyên ngành Xi măng Việt Nam

Sàn giao dịch thiết bị vật tư

Giá cả thị trường trong nước

16/03/2011 4:23:52 PM

Bảng giá được cập nhật theo Thời báo kinh tế Việt Nam, ngày 16 tháng 3 năm 2011.

Mặt hàng

Đơn vị

Hà Nội

Đà Nẵng

TP.HCM

Cần Thơ

Thép tròn 8mm

đ/kg

18.000

18.000

18.100

18.000

Thép tròn 6mm

-

18.300

18.200

18.500

18.200

Xi măng trắng HP

-

1.900

1.870

1.930

1.840

Xi măng PC30 VN

-

1.430

1.330

1.530

1.450


Bảng báo giá dưới đây được cập nhật bởi Công ty TNHH Vật liệu xây dựng Thanh Trúc
Địa chỉ: 57 Tầm Vu, Hưng Lợi, Q.Ninh Kiều, Cần Thơ

Tên hàng hoá

Đơn giá

ĐVT

Tại Công ty

Tại công trình

Cát nền (Trà Nóc)

53.000

71.400

đ/m3

Cát to (Tân Châu)

115.300

125.500

-

Cát Demi (Tân Châu)

77.500

91.800

-

Đá 5x7 (Biên Hoà)

314.200

326.400

-

Đá bụi (Biên Hoà)

214.200

229.500

-

Công ty Thép Tây Đô

 

 

 

Thép 6, 8 cuộn

19.300

19.300

đ/kg

Thép 10 gân

132.200

132.200

đ/cây

Thép 12 gân

187.400

187.400

-

Thép 14 gân

258.100

258.100

-

Thép 10 cuộn

19.300

19.300

đ/kg

Công ty thép Vina Kyoei

 

 

 

Thép 6 cuộn

19.800

19.800

đ/kg

Thép 8 cuộn

19.700

19.700

-

Thép 10 gân

138.000

138.000

đ/cây

Thép 12 gân

197.400

197.400

-

Fico Song Mã (Đồng Nai)

131.600

133.600

đ/bao

Xi măng PCB30 Tây Đô (Thanh Trúc)

61.500

63.500

-

Xi măng Holcim (Đồng Nai)

70.900

72.900

-

Xi măng Fico (Thanh Trúc)

61.200

63.300

-

Xi măng Nghi Sơn

66.300

68.300

-


Đức Minh

 

TIN MỚI

ĐỌC NHIỀU NHẤT

banner vicem 2023
banner mapei2
bannergiavlxd
faq

Bảng giá :

Chủng loại

ĐVT

Giá bán

Insee

1.000đ/tấn

1.800

Starcemt

1.000đ/tấn

1.760

Chifon

1.000đ/tấn

1.530

Hoàng Thạch

1.000đ/tấn

1.490

Bút Sơn

1.000đ/tấn

1.450

Chủng loại

ĐVT

Giá bán

Insee đa dụng

1.000đ/tấn

1.830

Kiên Giang

1.000đ/tấn

1.670

Vicem Hà Tiên

1.000đ/tấn

1.650

Tây Đô

1.000đ/tấn

1.553

Hà Tiên - Kiên Giang

1.000đ/tấn

1.440

Chủng loại

ĐVT

Giá bán

Xem bảng giá chi tiết hơn

Chủng loại

ĐVT

Giá bán

Hòa Phát

đồng/kg

18.940

Việt Ý

đồng/kg

18.890

Việt Đức

đồng/kg

18.880

Kyoei

đồng/kg

18.880

Việt Nhật

đồng/kg

18.820

Thái Nguyên

đồng/kg

19.390

Chủng loại

ĐVT

Giá bán

Hòa Phát

đồng/kg

19.040

Việt Ý

đồng/kg

18.990

Việt Đức

đồng/kg

19.180

Kyoei

đồng/kg

19.080

Việt Nhật

đồng/kg

18.920

Thái Nguyên

đồng/kg

19.540

Chủng loại

ĐVT

Giá bán

Hòa Phát

đồng/kg

18.890

Việt Ý

đồng/kg

18.840

Việt Đức

đồng/kg

18.830

Kyoei

đồng/kg

18.830

Việt Nhật

đồng/kg

18.770

Thái Nguyên

đồng/kg

19.340

Xem bảng giá chi tiết hơn

Vicem hướng tới công nghệ mới ngành Xi măng

Xem các video khác

Thăm dò ý kiến

Theo bạn, yếu tố nào thúc đẩy tiêu thụ VLXD hiện nay?