STT
|
Sản phẩm
|
Đơn giá
|
Ga Lào Cai
|
Ga phố Lu
|
Ga Bảo Hà
|
1
|
Xi măng Hải Phòng (PCB30)
|
1.318.182
|
1.318.182
|
1.318.182
|
2
|
Xi măng Bút Sơn
- PCB30
- PC40
|
1.290.909
1.336.364
|
1.290.909
1.336.364
|
1.290.909
1.336.364
|
3
|
Xi măng Sông Thao (PCB40)
|
1.245.455
|
Giá bán tại kho các đại lí TP Lào
Cai
|
4
|
Xi măng Vinaconex Yên Bình (PCB40)
|
1.240.000
|
Giá bán
tại kho các đại lí TP Lào Cai
|
5
|
Xi măng VinaFuji
- PCB30 rời
- PCB30 bao
- PCB40 rời
- PCB40 bao
|
1.045.455
1.072.727
1.136.364
1.163.636
|
Giá bán
tại kho nhà máy xi măng Vinafuji
|
6
|
Xi măng Hoàng Liên Sơn
- PCB30 rời
- PCB30 bao
- PCB40 rời
- PCB40 bao
|
1.018.182
1.045.455
1.109.091
1.136.364
|
Giá bán
tại kho CTCP Xi măng Hoàng Liên Sơn
|
7
|
Xi măng trắng (PCB30)
|
4.545.455
|
Giá bán
tại các đại lí TP Lào Cai
|
8
|
Phụ gia khoáng hoạt tính Puzơlan
|
1.200.000
|
Giá bán
tại ga Lào Cai
|