Sàn giao dịch thiết bị vật tư
Giá VLXD trên địa bàn Hải Dương tháng 2/2013
26/03/2013 12:37:51 AM
Liên Sở Tài chính - Xây dựng Hải Dương vừa công bố giá VLXD phổ biến bình quân trong tháng 2/2013 tại hiện trường xây lắp các công trình sử dụng vốn Nhà nước trên địa bàn TP. Hải Dương như sau:
TT |
Tên, Quy cách VLXD |
ĐVT |
Đơn giá (VND)
|
1 |
Xi măng PCB30 Hoàng Thạch
|
tấn |
1.240.000 |
2 |
Xi măng PCB30 Trung Hải
|
tấn
|
910.000 |
3 |
Xi măng PCB30 Hải Dương
|
tấn
|
910.000 |
4 |
Xi măng PCB40 Hải Dương, Thành Công
|
tấn
|
980.000 |
5 |
Xi măng PCB40 Phúc Sơn
|
tấn
|
1.085.000 |
6 |
Xi măng PCB30 Phúc Sơn
|
tấn
|
1.045.000 |
7 |
Xi măng PCB40 ChinFon
|
tấn
|
1.260.300 |
8 |
Xi măng PCB40 ChinFon (rời)
|
tấn |
1.120.000 |
9 | Xi măng PCB40 Hạ Long
| tấn | 1.020.000
|
10 | Thép tròn trơn CT3 Ø 12÷40
| kg
| 14.800 |
11 | Thép tròn vằn CT5, SD295A 12÷40 | kg
| 15.400
|
12 | Thép L đều 80÷100 Thái Nguyên dài 6÷12m
| kg
| 15.300
|
13 | Thép U 80÷100 Thái Nguyên CT3 | kg
| 15.400
|
>> Xem thông tin đầy đủ tại đâyNguồn: TT thông tin, Viện KTXD